XSMB - KQXSMB - Xem nhanh và trực tiếp kết quả xổ số miền bắc từ nhà đài cập nhật liên tục mới nhất 6:15 PM hằng ngày - Thông tin SXMB chính xác và đầy đủ nhất
Thứ 3 | Mã ĐB:1HL-15HL-6HL-9HL-8HL-17HL-20HL-7HL |
G.ĐB | 15636 |
G.1 | 19173 |
G.2 | 8568179930 |
G.3 | 130444440218216839957818687187 |
G.4 | 6448859947831398 |
G.5 | 695999322256737344006765 |
G.6 | 996855572 |
G.7 | 33442251 |
Thứ 2 | Mã ĐB:16HK-12HK-18HK-11HK-3HK-14HK-20HK-10HK |
G.ĐB | 78723 |
G.1 | 05913 |
G.2 | 4297847997 |
G.3 | 127792592366649288087900851224 |
G.4 | 4813162762764906 |
G.5 | 649577292690738994231047 |
G.6 | 902463762 |
G.7 | 82292553 |
Tường thuật Trực tiếp xổ số Miền Bắc
Tra cứu XSMB 30 ngày đầy đủ nhất
Xem thêm Xổ số ba miền hôm nay
Cập nhật bảng kết quả SXMB lúc 18h15p siêu tốc mới nhất mỗi ngày
Chủ Nhật | Mã ĐB:15HG-2HG-5HG-4HG-8HG-20HG-6HG-11HG |
G.ĐB | 39399 |
G.1 | 50264 |
G.2 | 0586193264 |
G.3 | 272093800589679638293430728483 |
G.4 | 4711863070596601 |
G.5 | 855405830657352334941252 |
G.6 | 639625190 |
G.7 | 02502030 |
Thứ 7 | Mã ĐB:20HF-15HF-9HF-18HF-8HF-2HF-12HF-11HF |
G.ĐB | 05667 |
G.1 | 42692 |
G.2 | 2683413884 |
G.3 | 411974818330209406503897731619 |
G.4 | 6327752688138004 |
G.5 | 008333629225611571797774 |
G.6 | 970842546 |
G.7 | 49582620 |
Thứ 6 | Mã ĐB:6HC-15HC-2HC-8HC-5HC-10HC-4HC-13HC |
G.ĐB | 12334 |
G.1 | 51885 |
G.2 | 9434178676 |
G.3 | 863723616153081611572525483626 |
G.4 | 9449729995943832 |
G.5 | 003566007679948581257951 |
G.6 | 784939809 |
G.7 | 91025966 |
Thứ 5 | Mã ĐB:5HD-3HD-1HD-4HD-16HD-2HD-12HD-8HD |
G.ĐB | 69169 |
G.1 | 64118 |
G.2 | 4708442711 |
G.3 | 638591472877445279496474281409 |
G.4 | 9407448909991759 |
G.5 | 401497271414905722993594 |
G.6 | 630802403 |
G.7 | 03649472 |
Thứ 4 | Mã ĐB:6HC-15HC-2HC-8HC-5HC-10HC-4HC-13HC |
G.ĐB | 91753 |
G.1 | 54579 |
G.2 | 9098468978 |
G.3 | 896637941727577204910013475715 |
G.4 | 7980792881661878 |
G.5 | 796591547803527993503131 |
G.6 | 472053360 |
G.7 | 43746049 |
Kết quả xổ số miền Bắc sẽ được mở thưởng vào lúc 18h15p hằng ngày tại trường quay công ty XSKT Thủ đô. Thông tin mới nhất sẽ được cập nhật trực tiếp nhanh và chính xác tại chuyên mục XSMB của A Trúng Rồi.
Thứ 2 mở thưởng đài xổ số Thủ Đô (XSTD - XSHN)
Thứ 3 mở thưởng đài Quảng Ninh (XSQN)
Thứ 4 mở thưởng đài Bắc Ninh (XSBN)
Thứ 5 mở thưởng đài xổ số Hà Nội (XSHN - XSTD)
Thứ 6 mở thưởng đài Hải Phòng (XSHP)
Thứ 7 mở thưởng đài Nam Định (XSND)
Chủ nhật mở thưởng đài Thái Bình (XSTB)
Từ ngày 01/10/2023, cơ cấu giải thưởng của xổ số Miền Bắc sẽ có sự thay đổi. Có tổng cộng 20 mã kí hiệu giải đặc biệt được phát hành hàng ngày. Trong đó có 8 giải đặc biệt và 12 giải phụ giải Đặc biệt, cụ thể như sau:
GIẢI | SỐ TRÙNG | SỐ LƯỢNG | GIÁ TRỊ GIẢI |
---|---|---|---|
Giải Đặc biệt | 5 số + trùng ký hiệu GĐB | 8 | 500 triệu đồng |
Giải phụ Đặc biệt | 5 số, khác kí hiệu GĐB | 12 | 25 triệu đồng |
Giải Nhất | 5 số | 15 | 10 triệu đồng |
Giải Nhì | 5 số | 30 | 5 triệu đồng |
Giải Ba | 5 số | 90 | 1 triệu đồng |
Giải Tư | 4 số | 600 | 400 nghìn đồng |
Giải Năm | 4 số | 900 | 200 nghìn đồng |
Giải Sáu | 3 số | 4.500 | 100 nghìn đồng |
Giải Bảy | 2 số | 60.000 | 40 nghìn đồng |
Giải Khuyến khích | 2 số cuối GĐB | 15.000 | 40 nghìn đồng |
Chúc các bạn may mắn trúng thưởng
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |