
XSMB - KQ Xổ Số Miền Bắc Hôm Nay - SXMB
XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB 24/9/2023
G.ĐB | 62778 |
G.1 | 20839 |
G.2 | 2922865528 |
G.3 | 223147346617819709059708767176 |
G.4 | 8299120207888971 |
G.5 | 575902163733236089841505 |
G.6 | 067617701 |
G.7 | 40443051 |
Mã ĐB | 7ZU-13ZU-10ZU-6ZU-12ZU-9ZU |
0123456789
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 24/9/2023
Đầu
0123456789
Đuôi
Đầu
Đuôi
0123456789
Tham khảo thêm
XSMB » XSMB Thứ 7 » XSMB 23/9/2023
G.ĐB | 76922 |
G.1 | 99878 |
G.2 | 6005042231 |
G.3 | 701972402917888420247128833727 |
G.4 | 5488959622923714 |
G.5 | 957179532680065363413334 |
G.6 | 075832375 |
G.7 | 92424010 |
Mã ĐB | 3ZV-13ZV-4ZV-1ZV-12ZV-8ZV |
0123456789
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 23/9/2023
Đầu
0123456789
Đuôi
Đầu
Đuôi
0123456789
XSMB » XSMB Thứ 6 » XSMB 22/9/2023
G.ĐB | 22714 |
G.1 | 66480 |
G.2 | 3649079715 |
G.3 | 566835492179449805502495286607 |
G.4 | 8307143504840941 |
G.5 | 186306755349996915034197 |
G.6 | 826983510 |
G.7 | 80006731 |
Mã ĐB | 8ZX-15ZX-12ZX-3ZX-7ZX-6ZX |
0123456789
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 22/9/2023
Đầu
0123456789
Đuôi
Đầu
Đuôi
0123456789
XSMB » XSMB Thứ 5 » XSMB 21/9/2023
G.ĐB | 52566 |
G.1 | 34841 |
G.2 | 5152793225 |
G.3 | 117282515180780492175512057854 |
G.4 | 0466498005636846 |
G.5 | 618953809292670347589247 |
G.6 | 104794694 |
G.7 | 64632191 |
Mã ĐB | 9ZY-2ZY-13ZY-12ZY-7ZY-6ZY |
0123456789
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 21/9/2023
Đầu
0123456789
Đuôi
Đầu
Đuôi
0123456789
XSMB » XSMB Thứ 4 » XSMB 20/9/2023
G.ĐB | 40303 |
G.1 | 10239 |
G.2 | 5421050718 |
G.3 | 438075823334307287348011571208 |
G.4 | 5730381367675531 |
G.5 | 063403642201371150860814 |
G.6 | 393729536 |
G.7 | 22239175 |
Mã ĐB | 8YA-13YA-9YA-10YA-5YA-14YA |
0123456789
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 20/9/2023
Đầu
0123456789
Đuôi
Đầu
Đuôi
0123456789
XSMB » XSMB Thứ 3 » XSMB 19/9/2023
G.ĐB | 50925 |
G.1 | 75781 |
G.2 | 9507245895 |
G.3 | 415718904212852474560081862562 |
G.4 | 8894561531655278 |
G.5 | 194270553612478051383630 |
G.6 | 212766598 |
G.7 | 41288540 |
Mã ĐB | 5YB-1YB-2YB-11YB-10YB-6YB |
0123456789
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMB NGÀY 19/9/2023
Đầu
0123456789
Đuôi
Đầu
Đuôi
0123456789
Kết quả xổ số miền Bắc - KQXSMB sẽ được quay mở thưởng vào lúc 18h15' mỗi ngày tại công ty xổ số kiến thiết miền Bắc.
Lịch quay thưởng của 6 đài xổ số kiến thiết miền Bắc sẽ được sắp xếp theo thời gian như sau:
XSMB Thứ 2 có đài: Xổ số Hà Nội - XSTD
XSMB Thứ 3 có đài: Quảng Ninh - XSQN
XSMB Thứ 4 có đài: Bắc Ninh - XSBN
XSMB Thứ 5 có đài: Hà Nội - XSHN
XSMB Thứ 6 có đài: Hải Phòng - XSHP
XSMB Thứ 7 có đài: Nam Định - XSND
XSMB Chủ nhật có đài: Thái Bình - XSTB
Cơ cấu giải thưởng của các đài miền Bắc:
GIẢI | SỐ GIẢI | GIÁ TRỊ | TỔNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG |
Giải Đặc biệt | 3 | 1.000.000.000 đ | 3.000.000.000 đ |
Giải Nhất | 15 | 10.000.000 đ | 150.000.000 đ |
Giải Nhì | 30 | 5.000.000 đ | 150.000.000 đ |
Giải Ba | 90 | 1.000.000 đ | 90.000.000 đ |
Giải Tư | 600 | 400.000 đ | 240.000.000 đ |
Giải Năm | 900 | 200.000 đ | 180.000.000 đ |
Giải Sáu | 4500 | 100.000 đ | 450.000.000 đ |
Giải Bảy | 60000 | 40.000 đ | 2.400.000.000 đ |
Bên cạnh đó XSKT miền Bắc sẽ còn có 12 GIẢI PHỤ là những tờ vé số trùng với giải đặc biệt nhưng khác ký hiệu GĐB. Với trường hợp này thì giá trị giải thưởng sẽ là 20 triệu đồng và tổng giá trị giải phụ sẽ là 240 triệu đồng.
Giải KHUYẾN KHÍCH sẽ dành cho những tờ vé số có 2 số cuối của hàng chục và hàng đơn vị trùng với 2 số cuối của giải đặc biệt. Giá trị giải thưởng người chơi sẽ nhận được là 40 nghìn đồng với 15000 giải được trao cho người chơi. Và tổng số tiền thưởng của giải khuyến khích sẽ là 600 triệu đồng.
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |