Tính năng Quay thử Huế tại A Trúng Rồi sẽ giả lập quy trình quay mở thưởng xổ số Thừa Thiên Huế như thực tế. Quay thử hoàn toàn tự động bằng máy tính, không có sự can thiệp bởi con người, chủ yếu dựa vào các loại hình và thông số mà người chơi đã nhập. Mục đích là để tham khảo, giải trí, giải tỏa áp lực và giúp thư giãn hơn. Vì vậy khuyến cáo mọi người tránh sử dụng sai mục đích.
Quay thử Thừa Thiên Huế - Quay thử XSTTH hôm nay - Quay thử XS HUE
Bảng Quay thử Huế ngày 11/10/2024
Giải 8 | ... |
Giải 7 | ... |
Giải 6 | ......... |
Giải 5 | ... |
Giải 4 | ..................... |
Giải 3 | ...... |
Giải 2 | ... |
Giải 1 | ... |
Giải ĐB | ... |
Lô tô quay thử Huế
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Lưu ý: Quay thử XS Huế chỉ phục vụ với mục đích tham khảo, người chơi không lệ thuộc vào dữ liệu không đảm bảo 100% trúng thưởng. Atrungroi.com không chịu trách nhiệm nếu người chơi thực hiện dự thưởng từ thông tin trên.
Theo dõi kết quả quay thử xổ số Thừa Thiên Huế giờ hoàng đạo được tường thuật quay số hôm nay vào Thứ 2 và Chủ nhật hàng tuần. Nhanh tay quay thử trước giờ lên sóng và đối chiếu với kết quả chính thức do hội đồng xổ số Thừa Thiên Huế công bố.
Nhận thêm nhiều dãy số may mắn hôm nay tại: Quay thử MT
Chúc quý vị may mắn trúng thưởng XSTTH!
Xổ số Vietlott
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |