XSMB 28/9, Cập nhật kết quả xổ số Miền Bắc ngày 28/9/2025 đầy đủ và chính xác nhất được công bố từ hội đồng xổ số kiến thiết Miền Bắc.
XSMB 28/9 – Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Ngày 28/9/2025
XSMB»XSMB Chủ Nhật»XSMB 28/9/2025
Mã ĐB: 10NE-11NE-14NE-7NE-4NE-9NE | |
---|---|
Giải ĐB | 37606 |
Giải 1 | 00431 |
Giải 2 | 1471982174 |
Giải 3 | 309505126919416261820881075594 |
Giải 4 | 3591313933513890 |
Giải 5 | 993459899429672718037802 |
Giải 6 | 027288425 |
Giải 7 | 90563318 |
Lô tô Miền Bắc - Chủ Nhật Ngày 28/9/2025
Đầu | Lô tô | Lô tô | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
Kết quả Miền Bắc các ngày khác
Tiện ích Xổ Số Miền Bắc
- Hôm nay quay XSMB Thứ 3
- Nhận số đẹp từ dự đoán XSMB
- Quay thử XSMB tìm số may mắn
- Thống kê XSMB đầy đủ và chính xác
- Săn số hiếm với lô gan Miền Bắc
- Dò nhanh xổ số Miền Bắc
Kết quả XSMB ngày 28/9/2025 được cập nhật nhanh nhất tại XSMB123.com. Người chơi có thể tra cứu chi tiết từ giải đặc biệt đến lô tô 2 số, đảm bảo chính xác – đầy đủ – tiện lợi.
Lịch mở thưởng XSMB
Xổ số Miền Bắc quay số vào lúc 18h15 hằng ngày tại Hà Nội, do 6 Công ty Xổ số kiến thiết luân phiên tổ chức:
- Thứ Hai: Hà Nội
- Thứ Ba: Quảng Ninh
- Thứ Tư: Bắc Ninh
- Thứ Năm: Hà Nội
- Thứ Sáu: Hải Phòng
- Thứ Bảy: Nam Định
- Chủ Nhật: Thái Bình
Cơ cấu giải thưởng XSMB (áp dụng từ 01/04/2025)
- Giải Đặc biệt: 6 giải × 500.000.000đ
- Giải phụ Đặc biệt: 9 giải × 25.000.000đ
- Giải Nhất: 15 giải × 10.000.000đ
- Giải Nhì: 30 giải × 5.000.000đ
- Giải Ba: 90 giải × 1.000.000đ
- Giải Tư: 600 giải × 400.000đ
- Giải Năm: 900 giải × 200.000đ
- Giải Sáu: 4.500 giải × 100.000đ
- Giải Bảy: 60.000 giải × 40.000đ
- Giải Khuyến khích: 15.000 giải × 40.000đ
Lưu ý: Riêng ngày mùng 1 và 15 hàng tháng, số lượng giải đặc biệt tăng từ 6 → 8, và giải phụ đặc biệt tăng từ 9 → 12.
Xổ số Vietlott
Thống kê lô gan
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |