XSMT 1/10/2024 - KQXSMT 1/10 - Kết quả Xổ số Miền Trung ngày 01 tháng 10 năm 2024 nhanh và chính xác nhất được công bố từ hội đồng xổ số kiến thiết Miền Trung.
XSMT 1/10/2024 - Xổ Số Miền Trung Ngày 01 Tháng 10 Năm 2024
XSMT»XSMT Thứ 3»XSMT 1/10/2024
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải 8 | 23 | 69 | |||||||
Giải 7 | 910 | 146 | |||||||
Giải 6 | 342074444600 | 096633330372 | |||||||
Giải 5 | 6009 | 0090 | |||||||
Giải 4 | 58755054973648523702917839715289002 | 01881644168935143881420851328025992 | |||||||
Giải 3 | 7881979885 | 8487395710 | |||||||
Giải 2 | 61087 | 47246 | |||||||
Giải 1 | 59265 | 53720 | |||||||
Giải ĐB | 532702 | 109333 | |||||||
Lô tô Miền Trung - Thứ 3 Ngày 1/10/2024 | |||||||||
Đầu | Lô tô Đắk Lắk | Lô tô Quảng Nam | |||||||
0 | |||||||||
1 | |||||||||
2 | |||||||||
3 | |||||||||
4 | |||||||||
5 | |||||||||
6 | |||||||||
7 | |||||||||
8 | |||||||||
9 |
Kết quả Miền Trung các ngày khác
Tiện ích Miền Trung
XSMT 1/10/2024 mở thưởng hôm nay có 2 đài là Đắk Lắk, Quảng Nam sẽ được A Trúng Rồi tường thuật trực tiếp lúc 17h15p tại trường quay hội đồng xổ số kiến thiết Miền Trung.
Để thuận tiện tham gia dự thưởng Miền Trung, mời các bạn tham khảo lịch quay sau đây:
Lịch mở thưởng xổ số Miền Trung | |||
Thứ 2 | Huế | Phú Yên | |
Thứ 3 | Đắk Lắk | Quảng Nam | |
Thứ 4 | Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
Thứ 5 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Thứ 6 | Gia Lai | Ninh Thuận | |
Thứ 7 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
Chủ Nhật | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
Chúc bạn may mắn trúng thưởng!
Xổ số Vietlott
trung vitTrứng Vịt | 00 | ||
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 |