Thống kê giải đặc biệt xổ số Đà Lạt gần đây
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|
21/07 | 562945 | 14/07 | 891032 |
07/07 | 090206 | 30/06 | 743942 |
23/06 | 464423 | 16/06 | 960290 |
09/06 | 987763 | 02/06 | 474651 |
26/05 | 294846 | 19/05 | 589920 |
12/05 | 009572 | 05/05 | 464482 |
28/04 | 602561 | 21/04 | 371556 |
14/04 | 402478 | 07/04 | 535569 |
31/03 | 721159 | 24/03 | 792585 |
17/03 | 122425 | 10/03 | 734973 |
03/03 | 483028 | 25/02 | 195571 |
18/02 | 241415 | 11/02 | 507808 |
04/02 | 959134 | 28/01 | 816662 |
21/01 | 909300 | 14/01 | 909300 |
07/01 | 082618 | 31/12 | 966248 |
Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt Đà Lạt 30 lần quay
Con số | Số lần về | Con số | Số lần về | 00 | 2 lần | 56 | 1 lần |
34 | 1 lần | 42 | 1 lần |
78 | 1 lần | 62 | 1 lần |
23 | 1 lần | 69 | 1 lần |
90 | 1 lần | 59 | 1 lần |
18 | 1 lần | 63 | 1 lần |
85 | 1 lần | 48 | 1 lần |
51 | 1 lần | 25 | 1 lần |
46 | 1 lần | 73 | 1 lần |
20 | 1 lần | 28 | 1 lần |
Thống kê đầu số giải đặc biệt Đà Lạt 30 lần quay
Đầu số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đầu 1 | 160 ngày | 18/2/2024 |
Đầu 8 | 83 ngày | 5/5/2024 |
Đầu 7 | 76 ngày | 12/5/2024 |
Đầu 5 | 55 ngày | 2/6/2024 |
Đầu 6 | 48 ngày | 9/6/2024 |
Đầu 9 | 41 ngày | 16/6/2024 |
Đầu 2 | 34 ngày | 23/6/2024 |
Đầu 0 | 20 ngày | 7/7/2024 |
Đầu 3 | 13 ngày | 14/7/2024 |
Đầu 4 | 6 ngày | 21/7/2024 |
Thống kê đuôi số giải đặc biệt Đà Lạt 30 lần quay
Đuôi số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đuôi 4 | 174 ngày | 4/2/2024 |
Đuôi 9 | 111 ngày | 7/4/2024 |
Đuôi 8 | 104 ngày | 14/4/2024 |
Đuôi 1 | 55 ngày | 2/6/2024 |
Đuôi 0 | 41 ngày | 16/6/2024 |
Đuôi 3 | 34 ngày | 23/6/2024 |
Đuôi 6 | 20 ngày | 7/7/2024 |
Đuôi 2 | 13 ngày | 14/7/2024 |
Đuôi 5 | 6 ngày | 21/7/2024 |
trung vitTrứng Vịt | 00 | | |
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 | |