Thống kê giải đặc biệt xổ số Đồng Tháp gần đây
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|
22/07 | 273350 | 15/07 | 730810 |
08/07 | 039060 | 01/07 | 499909 |
24/06 | 996243 | 17/06 | 029715 |
10/06 | 451188 | 03/06 | 453876 |
27/05 | 575556 | 20/05 | 982772 |
13/05 | 031128 | 06/05 | 654038 |
29/04 | 994054 | 22/04 | 760456 |
15/04 | 746822 | 08/04 | 516068 |
01/04 | 792804 | 25/03 | 860915 |
18/03 | 644940 | 11/03 | 290910 |
04/03 | 726934 | 26/02 | 111134 |
19/02 | 361025 | 12/02 | 659427 |
05/02 | 215543 | 29/01 | 252764 |
22/01 | 383815 | 15/01 | 473495 |
08/01 | 600981 | 01/01 | 664781 |
Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt Đồng Tháp 30 lần quay
Con số | Số lần về | Con số | Số lần về | 15 | 3 lần | 34 | 2 lần |
56 | 2 lần | 81 | 2 lần |
10 | 2 lần | 43 | 2 lần |
88 | 1 lần | 76 | 1 lần |
25 | 1 lần | 27 | 1 lần |
72 | 1 lần | 64 | 1 lần |
28 | 1 lần | 95 | 1 lần |
50 | 1 lần | 38 | 1 lần |
54 | 1 lần | 60 | 1 lần |
22 | 1 lần | 09 | 1 lần |
Thống kê đầu số giải đặc biệt Đồng Tháp 30 lần quay
Đầu số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đầu 9 | 194 ngày | 15/1/2024 |
Đầu 3 | 82 ngày | 6/5/2024 |
Đầu 2 | 75 ngày | 13/5/2024 |
Đầu 7 | 54 ngày | 3/6/2024 |
Đầu 8 | 47 ngày | 10/6/2024 |
Đầu 4 | 33 ngày | 24/6/2024 |
Đầu 0 | 26 ngày | 1/7/2024 |
Đầu 6 | 19 ngày | 8/7/2024 |
Đầu 1 | 12 ngày | 15/7/2024 |
Đầu 5 | 5 ngày | 22/7/2024 |
Thống kê đuôi số giải đặc biệt Đồng Tháp 30 lần quay
Đuôi số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đuôi 1 | 201 ngày | 8/1/2024 |
Đuôi 7 | 166 ngày | 12/2/2024 |
Đuôi 4 | 89 ngày | 29/4/2024 |
Đuôi 2 | 68 ngày | 20/5/2024 |
Đuôi 6 | 54 ngày | 3/6/2024 |
Đuôi 8 | 47 ngày | 10/6/2024 |
Đuôi 5 | 40 ngày | 17/6/2024 |
Đuôi 3 | 33 ngày | 24/6/2024 |
Đuôi 9 | 26 ngày | 1/7/2024 |
Đuôi 0 | 5 ngày | 22/7/2024 |
trung vitTrứng Vịt | 00 | | |
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 | |