Thống kê giải đặc biệt xổ số Long An gần đây
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|
20/07 | 985223 | 13/07 | 152327 |
06/07 | 521713 | 29/06 | 071353 |
22/06 | 782514 | 15/06 | 449449 |
08/06 | 881616 | 01/06 | 827194 |
25/05 | 459577 | 18/05 | 779547 |
11/05 | 082275 | 04/05 | 856788 |
27/04 | 984354 | 20/04 | 765578 |
13/04 | 569704 | 06/04 | 522519 |
30/03 | 565625 | 23/03 | 706387 |
16/03 | 879406 | 09/03 | 349403 |
02/03 | 781762 | 24/02 | 565972 |
17/02 | 292377 | 10/02 | 628605 |
03/02 | 114920 | 27/01 | 874063 |
20/01 | 321930 | 13/01 | 661433 |
06/01 | 654403 | 30/12 | 547623 |
Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt Long An 30 lần quay
Con số | Số lần về | Con số | Số lần về | 23 | 2 lần | 77 | 2 lần |
03 | 2 lần | 72 | 1 lần |
88 | 1 lần | 05 | 1 lần |
27 | 1 lần | 54 | 1 lần |
20 | 1 lần | 13 | 1 lần |
78 | 1 lần | 63 | 1 lần |
53 | 1 lần | 04 | 1 lần |
30 | 1 lần | 14 | 1 lần |
19 | 1 lần | 33 | 1 lần |
49 | 1 lần | 25 | 1 lần |
Thống kê đầu số giải đặc biệt Long An 30 lần quay
Đầu số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đầu 3 | 189 ngày | 20/1/2024 |
Đầu 6 | 147 ngày | 2/3/2024 |
Đầu 0 | 105 ngày | 13/4/2024 |
Đầu 8 | 84 ngày | 4/5/2024 |
Đầu 7 | 63 ngày | 25/5/2024 |
Đầu 9 | 56 ngày | 1/6/2024 |
Đầu 4 | 42 ngày | 15/6/2024 |
Đầu 5 | 28 ngày | 29/6/2024 |
Đầu 1 | 21 ngày | 6/7/2024 |
Đầu 2 | 7 ngày | 20/7/2024 |
Thống kê đuôi số giải đặc biệt Long An 30 lần quay
Đuôi số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đuôi 0 | 175 ngày | 3/2/2024 |
Đuôi 2 | 147 ngày | 2/3/2024 |
Đuôi 8 | 84 ngày | 4/5/2024 |
Đuôi 5 | 77 ngày | 11/5/2024 |
Đuôi 6 | 49 ngày | 8/6/2024 |
Đuôi 9 | 42 ngày | 15/6/2024 |
Đuôi 4 | 35 ngày | 22/6/2024 |
Đuôi 7 | 14 ngày | 13/7/2024 |
Đuôi 3 | 7 ngày | 20/7/2024 |
trung vitTrứng Vịt | 00 | | |
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 | |