Thống kê giải đặc biệt xổ số Phú Yên gần đây
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|
22/07 | 531363 | 15/07 | 106477 |
08/07 | 174608 | 01/07 | 881691 |
24/06 | 093379 | 17/06 | 242677 |
10/06 | 248292 | 03/06 | 959209 |
27/05 | 362471 | 20/05 | 042509 |
13/05 | 011632 | 06/05 | 416753 |
29/04 | 629502 | 22/04 | 939149 |
15/04 | 049036 | 08/04 | 905943 |
01/04 | 729799 | 25/03 | 112501 |
18/03 | 097850 | 11/03 | 076557 |
04/03 | 302925 | 26/02 | 428591 |
19/02 | 390264 | 12/02 | 246385 |
05/02 | 984658 | 29/01 | 632127 |
22/01 | 760075 | 15/01 | 591812 |
08/01 | 112673 | 01/01 | 353596 |
Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt Phú Yên 30 lần quay
Con số | Số lần về | Con số | Số lần về | 77 | 2 lần | 91 | 2 lần |
09 | 2 lần | 64 | 1 lần |
53 | 1 lần | 85 | 1 lần |
02 | 1 lần | 58 | 1 lần |
63 | 1 lần | 49 | 1 lần |
27 | 1 lần | 36 | 1 lần |
75 | 1 lần | 08 | 1 lần |
43 | 1 lần | 12 | 1 lần |
99 | 1 lần | 73 | 1 lần |
79 | 1 lần | 01 | 1 lần |
Thống kê đầu số giải đặc biệt Phú Yên 30 lần quay
Đầu số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đầu 1 | 194 ngày | 15/1/2024 |
Đầu 8 | 166 ngày | 12/2/2024 |
Đầu 2 | 145 ngày | 4/3/2024 |
Đầu 4 | 96 ngày | 22/4/2024 |
Đầu 5 | 82 ngày | 6/5/2024 |
Đầu 3 | 75 ngày | 13/5/2024 |
Đầu 9 | 26 ngày | 1/7/2024 |
Đầu 0 | 19 ngày | 8/7/2024 |
Đầu 7 | 12 ngày | 15/7/2024 |
Đầu 6 | 5 ngày | 22/7/2024 |
Thống kê đuôi số giải đặc biệt Phú Yên 30 lần quay
Đuôi số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đuôi 4 | 159 ngày | 19/2/2024 |
Đuôi 5 | 145 ngày | 4/3/2024 |
Đuôi 0 | 131 ngày | 18/3/2024 |
Đuôi 6 | 103 ngày | 15/4/2024 |
Đuôi 2 | 47 ngày | 10/6/2024 |
Đuôi 9 | 33 ngày | 24/6/2024 |
Đuôi 1 | 26 ngày | 1/7/2024 |
Đuôi 8 | 19 ngày | 8/7/2024 |
Đuôi 7 | 12 ngày | 15/7/2024 |
Đuôi 3 | 5 ngày | 22/7/2024 |
trung vitTrứng Vịt | 00 | | |
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 | |