Thống kê giải đặc biệt xổ số Quảng Bình gần đây
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|
25/07 | 965350 | 18/07 | 725785 |
11/07 | 514214 | 04/07 | 667402 |
27/06 | 983989 | 20/06 | 325633 |
13/06 | 106727 | 06/06 | 033997 |
30/05 | 929844 | 23/05 | 052696 |
16/05 | 843919 | 09/05 | 592097 |
02/05 | 249510 | 25/04 | 137522 |
18/04 | 559649 | 11/04 | 597576 |
04/04 | 610560 | 28/03 | 447955 |
21/03 | 882454 | 14/03 | 399171 |
07/03 | 715054 | 29/02 | 096454 |
22/02 | 365867 | 15/02 | 941018 |
08/02 | 672489 | 01/02 | 839421 |
25/01 | 023868 | 18/01 | 471039 |
11/01 | 727281 | 04/01 | 790475 |
Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt Quảng Bình 30 lần quay
Con số | Số lần về | Con số | Số lần về | 54 | 3 lần | 89 | 2 lần |
97 | 2 lần | 44 | 1 lần |
67 | 1 lần | 96 | 1 lần |
18 | 1 lần | 19 | 1 lần |
21 | 1 lần | 50 | 1 lần |
10 | 1 lần | 68 | 1 lần |
85 | 1 lần | 22 | 1 lần |
39 | 1 lần | 14 | 1 lần |
49 | 1 lần | 81 | 1 lần |
02 | 1 lần | 76 | 1 lần |
Thống kê đầu số giải đặc biệt Quảng Bình 30 lần quay
Đầu số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đầu 6 | 114 ngày | 4/4/2024 |
Đầu 7 | 107 ngày | 11/4/2024 |
Đầu 4 | 58 ngày | 30/5/2024 |
Đầu 9 | 51 ngày | 6/6/2024 |
Đầu 2 | 44 ngày | 13/6/2024 |
Đầu 3 | 37 ngày | 20/6/2024 |
Đầu 0 | 23 ngày | 4/7/2024 |
Đầu 1 | 16 ngày | 11/7/2024 |
Đầu 8 | 9 ngày | 18/7/2024 |
Đầu 5 | 2 ngày | 25/7/2024 |
Thống kê đuôi số giải đặc biệt Quảng Bình 30 lần quay
Đuôi số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đuôi 8 | 163 ngày | 15/2/2024 |
Đuôi 1 | 135 ngày | 14/3/2024 |
Đuôi 6 | 65 ngày | 23/5/2024 |
Đuôi 7 | 44 ngày | 13/6/2024 |
Đuôi 3 | 37 ngày | 20/6/2024 |
Đuôi 9 | 30 ngày | 27/6/2024 |
Đuôi 2 | 23 ngày | 4/7/2024 |
Đuôi 4 | 16 ngày | 11/7/2024 |
Đuôi 5 | 9 ngày | 18/7/2024 |
Đuôi 0 | 2 ngày | 25/7/2024 |
trung vitTrứng Vịt | 00 | | |
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 | |