Thống kê giải đặc biệt xổ số Quảng Nam gần đây
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|
23/07 | 802247 | 16/07 | 868876 |
09/07 | 557763 | 02/07 | 685646 |
25/06 | 555714 | 18/06 | 602502 |
11/06 | 772841 | 04/06 | 436116 |
28/05 | 461903 | 21/05 | 392574 |
14/05 | 551652 | 07/05 | 951755 |
30/04 | 293013 | 23/04 | 544672 |
16/04 | 523278 | 09/04 | 850181 |
02/04 | 133147 | 26/03 | 999151 |
19/03 | 489503 | 12/03 | 882163 |
05/03 | 629473 | 27/02 | 614661 |
20/02 | 555830 | 13/02 | 662759 |
06/02 | 576501 | 30/01 | 105551 |
23/01 | 129034 | 16/01 | 384990 |
09/01 | 954832 | 02/01 | 848623 |
Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt Quảng Nam 30 lần quay
Con số | Số lần về | Con số | Số lần về | 47 | 2 lần | 63 | 2 lần |
51 | 2 lần | 03 | 2 lần |
74 | 1 lần | 59 | 1 lần |
52 | 1 lần | 01 | 1 lần |
55 | 1 lần | 34 | 1 lần |
76 | 1 lần | 13 | 1 lần |
90 | 1 lần | 72 | 1 lần |
32 | 1 lần | 46 | 1 lần |
78 | 1 lần | 23 | 1 lần |
14 | 1 lần | 81 | 1 lần |
Thống kê đầu số giải đặc biệt Quảng Nam 30 lần quay
Đầu số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đầu 2 | 207 ngày | 2/1/2024 |
Đầu 9 | 193 ngày | 16/1/2024 |
Đầu 3 | 158 ngày | 20/2/2024 |
Đầu 8 | 109 ngày | 9/4/2024 |
Đầu 5 | 74 ngày | 14/5/2024 |
Đầu 0 | 39 ngày | 18/6/2024 |
Đầu 1 | 32 ngày | 25/6/2024 |
Đầu 6 | 18 ngày | 9/7/2024 |
Đầu 7 | 11 ngày | 16/7/2024 |
Đầu 4 | 4 ngày | 23/7/2024 |
Thống kê đuôi số giải đặc biệt Quảng Nam 30 lần quay
Đuôi số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đuôi 9 | 165 ngày | 13/2/2024 |
Đuôi 0 | 158 ngày | 20/2/2024 |
Đuôi 8 | 102 ngày | 16/4/2024 |
Đuôi 5 | 81 ngày | 7/5/2024 |
Đuôi 1 | 46 ngày | 11/6/2024 |
Đuôi 2 | 39 ngày | 18/6/2024 |
Đuôi 4 | 32 ngày | 25/6/2024 |
Đuôi 3 | 18 ngày | 9/7/2024 |
Đuôi 6 | 11 ngày | 16/7/2024 |
Đuôi 7 | 4 ngày | 23/7/2024 |
trung vitTrứng Vịt | 00 | | |
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 | |