Thống kê giải đặc biệt xổ số Quảng Trị gần đây
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|
25/07 | 458760 | 18/07 | 158005 |
11/07 | 698911 | 04/07 | 326890 |
27/06 | 641417 | 20/06 | 904097 |
13/06 | 289941 | 06/06 | 574749 |
30/05 | 791206 | 23/05 | 193859 |
16/05 | 810920 | 09/05 | 827848 |
02/05 | 896991 | 25/04 | 126179 |
18/04 | 998654 | 11/04 | 833501 |
04/04 | 184007 | 28/03 | 900167 |
21/03 | 129129 | 14/03 | 596178 |
07/03 | 868014 | 29/02 | 856748 |
22/02 | 839446 | 15/02 | 642858 |
08/02 | 385355 | 01/02 | 185911 |
25/01 | 437580 | 18/01 | 384727 |
11/01 | 391035 | 04/01 | 192601 |
Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt Quảng Trị 30 lần quay
Con số | Số lần về | Con số | Số lần về | 48 | 2 lần | 11 | 2 lần |
01 | 2 lần | 46 | 1 lần |
60 | 1 lần | 58 | 1 lần |
05 | 1 lần | 91 | 1 lần |
55 | 1 lần | 79 | 1 lần |
80 | 1 lần | 90 | 1 lần |
54 | 1 lần | 27 | 1 lần |
17 | 1 lần | 35 | 1 lần |
97 | 1 lần | 07 | 1 lần |
41 | 1 lần | 67 | 1 lần |
Thống kê đầu số giải đặc biệt Quảng Trị 30 lần quay
Đầu số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đầu 3 | 198 ngày | 11/1/2024 |
Đầu 8 | 184 ngày | 25/1/2024 |
Đầu 7 | 93 ngày | 25/4/2024 |
Đầu 2 | 72 ngày | 16/5/2024 |
Đầu 5 | 65 ngày | 23/5/2024 |
Đầu 4 | 44 ngày | 13/6/2024 |
Đầu 9 | 23 ngày | 4/7/2024 |
Đầu 1 | 16 ngày | 11/7/2024 |
Đầu 0 | 9 ngày | 18/7/2024 |
Đầu 6 | 2 ngày | 25/7/2024 |
Thống kê đuôi số giải đặc biệt Quảng Trị 30 lần quay
Đuôi số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đuôi 4 | 100 ngày | 18/4/2024 |
Đuôi 8 | 79 ngày | 9/5/2024 |
Đuôi 6 | 58 ngày | 30/5/2024 |
Đuôi 9 | 51 ngày | 6/6/2024 |
Đuôi 7 | 30 ngày | 27/6/2024 |
Đuôi 1 | 16 ngày | 11/7/2024 |
Đuôi 5 | 9 ngày | 18/7/2024 |
Đuôi 0 | 2 ngày | 25/7/2024 |
trung vitTrứng Vịt | 00 | | |
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 | |