Thống kê đặc biệt XSTN - Thống kê giải đặc biệt Tây Ninh 2 số cuối

Thống kê đặc biệt XSTN - Thống kê giải đặc biệt Tây Ninh 2 số cuối lâu chưa về trong 30 ngày, 100 ngày, theo tuần, theo tháng số lần về nhiều nhất, ít nhất.

Thống kê giải đặc biệt xổ số Tây Ninh

Tham khảo thêm các loại thống kê khác:

Trước khi xem thống kê xổ số Tây Ninh, mời bạn xem lại kết quả XSTN được cập nhật đầy đủ mõi kỳ tại ATRÚNGRỒI.COM

Bạn đang xem kết quả thống kê giải đặc biệt Tây Ninh (1 công cụ trong Thống kê XSTN), giúp bạn tra cứu 2 số cuối của giải Đặc Biệt xổ số Tây Ninh theo thời gian nhất định, bảng thống kê sẽ lọc ra trong 100 số (từ 00 đến 99) để tìm ra con số về nhiều nhất, hay ít về nhất. Đây là một phương pháp khoa học giúp cho bạn có được những phân tích tốt nhất để đưa ra những con số thích hợp cho bản thân.

Với bảng thống kê này bạn có thể theo dõi kết quả đặc biệt của tất cả các ngày xổ số Tây Ninh thật đơn giản

Thống kê 2 số cuối giải đặt biệt Tây Ninh về nhiều nhất trong 100 lần quay

Con sốSố lần về
425 lần
523 lần
003 lần
383 lần
363 lần
Con sốSố lần về
783 lần
543 lần
863 lần
262 lần
642 lần

Thống kê 2 số cuối giải đặt biệt Tây Ninh về ít nhất trong 100 lần quay

Con sốSố lần về
461 lần
711 lần
431 lần
531 lần
151 lần
Con sốSố lần về
191 lần
701 lần
591 lần
501 lần
491 lần

Thống kê đuôi số giải đặc biệt Tây Ninh lâu chưa về nhất

x4194 ngàyx1173 ngàyx889 ngàyx661 ngàyx754 ngàyx547 ngàyx233 ngàyx326 ngàyx912 ngàyx05 ngày

Thống kê đầu số giải đặc biệt Tây Ninh lâu chưa về nhất

3x138 ngày1x96 ngày7x89 ngày4x82 ngày0x75 ngày2x61 ngày5x40 ngày9x26 ngày6x12 ngày8x5 ngày

Thống kê giải đặc biệt Tây Ninh các lần quay trước

Ngày ĐBNgày ĐBNgày ĐB
14/0324810807/0316029629/02241898
22/0296253915/0218652608/02025605
01/0254915925/0174267818/01993362
11/0193495804/0141163028/12090154
21/1246248714/12337451

trung vit(Trứng Vịt)00  
ca trang(Cá Trắng)014181
con oc(Con Ốc)024282
con vit(Con Vịt)034383
con cong(Con Công)044484
cong trung(Con Trùng)054585
con cop(Con Cọp)064686
con heo(Con Heo)074787
con tho(Con Thỏ)084888
con trau(Con Trâu)094989
rong nam(Rồng Nằm)105090
con cho(Con Chó)115191
con ngua(Con Ngựa)125292
con voi(Con Voi)135393
meo nha(Mèo Nhà)145494
con chuot(Con Chuột)155595
con ong(Con Ong)165696
con hac(Con Hạc)175797
meo rung(Mèo Rừng)185898
con buom(Con Bướm)195999
con ret(Con Rết)1960 
co gai(Cô Gái)2161 
bo cau(Bồ Câu)2262 
con khi(Con Khỉ)2363 
con ech(Con Ếch)2464 
con o(Con Ó)2565 
rong bay(Rồng Bay)2666 
con rua(Con Rùa)2767 
con ga(Con Gà)2868 
con luon(Con Lươn)2969 
ca den(Cá Đen)3070 
con tom(Con Tôm)3171 
con ran(Con Rắn)3272 
con nhen(Con Nhện)3373 
con nai(Con Nai)3474 
con de(Con Dê)3575 
ba vai(Bà Vải)3676 
ong troi(Ông Trời)3777 
ong dia(Ông Địa)3878 
than tai(Thần Tài)3979 
ong tao(Ông Táo)4080