Thống kê giải đặc biệt xổ số Trà Vinh gần đây
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|
26/07 | 753133 | 19/07 | 785213 |
12/07 | 120505 | 05/07 | 593763 |
28/06 | 056642 | 21/06 | 615175 |
14/06 | 817276 | 07/06 | 982480 |
31/05 | 516374 | 24/05 | 038490 |
17/05 | 141337 | 10/05 | 444642 |
03/05 | 054207 | 26/04 | 213526 |
19/04 | 538064 | 12/04 | 940953 |
05/04 | 687319 | 29/03 | 693262 |
22/03 | 427695 | 15/03 | 828994 |
08/03 | 569447 | 01/03 | 047976 |
23/02 | 573170 | 16/02 | 819498 |
09/02 | 550598 | 02/02 | 675208 |
26/01 | 129221 | 19/01 | 291884 |
12/01 | 941747 | 05/01 | 141467 |
Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt Trà Vinh 30 lần quay
Con số | Số lần về | Con số | Số lần về | 76 | 2 lần | 47 | 2 lần |
98 | 2 lần | 42 | 2 lần |
95 | 1 lần | 80 | 1 lần |
94 | 1 lần | 74 | 1 lần |
90 | 1 lần | 70 | 1 lần |
37 | 1 lần | 33 | 1 lần |
07 | 1 lần | 08 | 1 lần |
13 | 1 lần | 26 | 1 lần |
21 | 1 lần | 05 | 1 lần |
64 | 1 lần | 84 | 1 lần |
Thống kê đầu số giải đặc biệt Trà Vinh 30 lần quay
Đầu số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đầu 5 | 106 ngày | 12/4/2024 |
Đầu 2 | 92 ngày | 26/4/2024 |
Đầu 9 | 64 ngày | 24/5/2024 |
Đầu 8 | 50 ngày | 7/6/2024 |
Đầu 7 | 36 ngày | 21/6/2024 |
Đầu 4 | 29 ngày | 28/6/2024 |
Đầu 6 | 22 ngày | 5/7/2024 |
Đầu 0 | 15 ngày | 12/7/2024 |
Đầu 1 | 8 ngày | 19/7/2024 |
Đầu 3 | 1 ngày | 26/7/2024 |
Thống kê đuôi số giải đặc biệt Trà Vinh 30 lần quay
Đuôi số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đuôi 1 | 183 ngày | 26/1/2024 |
Đuôi 8 | 162 ngày | 16/2/2024 |
Đuôi 9 | 113 ngày | 5/4/2024 |
Đuôi 7 | 71 ngày | 17/5/2024 |
Đuôi 4 | 57 ngày | 31/5/2024 |
Đuôi 0 | 50 ngày | 7/6/2024 |
Đuôi 6 | 43 ngày | 14/6/2024 |
Đuôi 2 | 29 ngày | 28/6/2024 |
Đuôi 5 | 15 ngày | 12/7/2024 |
Đuôi 3 | 1 ngày | 26/7/2024 |
trung vitTrứng Vịt | 00 | | |
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 | |