Thống kê giải đặc biệt xổ số Vũng Tàu gần đây
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|
23/07 | 351600 | 16/07 | 819555 |
09/07 | 874413 | 02/07 | 236345 |
25/06 | 610274 | 18/06 | 305331 |
11/06 | 273420 | 04/06 | 208587 |
28/05 | 533920 | 21/05 | 388678 |
14/05 | 520141 | 07/05 | 593227 |
30/04 | 917876 | 23/04 | 215261 |
16/04 | 822377 | 09/04 | 034128 |
02/04 | 267171 | 26/03 | 337019 |
19/03 | 417347 | 12/03 | 161927 |
05/03 | 756738 | 27/02 | 785991 |
20/02 | 043811 | 13/02 | 824700 |
06/02 | 586275 | 30/01 | 016148 |
23/01 | 048805 | 16/01 | 178579 |
09/01 | 411383 | 02/01 | 627694 |
Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt Vũng Tàu 30 lần quay
Con số | Số lần về | Con số | Số lần về | 20 | 2 lần | 27 | 2 lần |
00 | 2 lần | 05 | 1 lần |
13 | 1 lần | 77 | 1 lần |
79 | 1 lần | 45 | 1 lần |
28 | 1 lần | 83 | 1 lần |
74 | 1 lần | 71 | 1 lần |
94 | 1 lần | 31 | 1 lần |
19 | 1 lần | 47 | 1 lần |
87 | 1 lần | 38 | 1 lần |
78 | 1 lần | 91 | 1 lần |
Thống kê đầu số giải đặc biệt Vũng Tàu 30 lần quay
Đầu số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đầu 9 | 151 ngày | 27/2/2024 |
Đầu 6 | 95 ngày | 23/4/2024 |
Đầu 8 | 53 ngày | 4/6/2024 |
Đầu 2 | 46 ngày | 11/6/2024 |
Đầu 3 | 39 ngày | 18/6/2024 |
Đầu 7 | 32 ngày | 25/6/2024 |
Đầu 4 | 25 ngày | 2/7/2024 |
Đầu 1 | 18 ngày | 9/7/2024 |
Đầu 5 | 11 ngày | 16/7/2024 |
Đầu 0 | 4 ngày | 23/7/2024 |
Thống kê đuôi số giải đặc biệt Vũng Tàu 30 lần quay
Đuôi số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đuôi 9 | 123 ngày | 26/3/2024 |
Đuôi 6 | 88 ngày | 30/4/2024 |
Đuôi 8 | 67 ngày | 21/5/2024 |
Đuôi 7 | 53 ngày | 4/6/2024 |
Đuôi 1 | 39 ngày | 18/6/2024 |
Đuôi 4 | 32 ngày | 25/6/2024 |
Đuôi 3 | 18 ngày | 9/7/2024 |
Đuôi 5 | 11 ngày | 16/7/2024 |
Đuôi 0 | 4 ngày | 23/7/2024 |
trung vitTrứng Vịt | 00 | | |
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 | |