Thống Kê Đầu Đuôi Bình Định – TK đầu đuôi lô tô XSBDINH

Bảng thống kê đầu loto Bình Định 30 kỳ quay

NgàyĐầu 0Đầu 1Đầu 2Đầu 3Đầu 4Đầu 5Đầu 6Đầu 7Đầu 8Đầu 9
28/3/20240030331341
21/3/20242120433210
14/3/20241212123204
7/3/20242204101017
29/2/20240461120013
22/2/20241233221022
15/2/20240124132104
8/2/20241132322112
1/2/20241122222024
25/1/20241111324122
18/1/20242232321210
11/1/20242012153022
4/1/20243242312100
28/12/20234315110111
21/12/20232415001212
14/12/20232412114120
7/12/20231033201341
30/11/20231213224021
23/11/20231611112221
16/11/20232212212141
9/11/20231602011322
2/11/20233331111113
26/10/20232120402313
19/10/20232212201224
12/10/20231023413121
5/10/20232124031140
28/9/20234220112123
21/9/20232012334021
14/9/20233013331112
7/9/20231211321241
31/8/20233111332211
Tổng 53 58 56 65 61 53 58 40 55 59

Thống kê theo đuôi loto Bình Định 30 kỳ quay

NgàyĐuôi 0Đuôi 1Đuôi 2Đuôi 3Đuôi 4Đuôi 5Đuôi 6Đuôi 7Đuôi 8Đuôi 9
28/3/20242115011133
21/3/20244123012212
14/3/20242212221420
7/3/20241053012330
29/2/20247012123110
22/2/20243302231121
15/2/20242111321142
8/2/20241322214012
1/2/20241321221204
25/1/20242432012301
18/1/20244020521211
11/1/20241212204222
4/1/20243310132122
28/12/20232122022133
21/12/20231101341313
14/12/20231411230411
7/12/20231222221222
30/11/20231103312232
23/11/20233224210103
16/11/20232201222430
9/11/20230240222222
2/11/20230210231414
26/10/20232021262021
19/10/20232124214200
12/10/20231122110244
5/10/20234130410500
28/9/20234232101203
21/9/20232221222221
14/9/20231151320311
7/9/20231201231035
31/8/20234051123011
Tổng 65 50 58 52 56 59 49 62 51 56

Thống kê theo tổng loto Bình Định

NgàyTổng 0Tổng 1Tổng 2Tổng 3Tổng 4Tổng 5Tổng 6Tổng 7Tổng 8Tổng 9
28/3/20241520232111
21/3/20242120142321
14/3/20241133111124
7/3/20241430122131
29/2/20240330322212
Tổng 5 14 13 3 8 12 9 8 9 9

Thống kê đầu đuôi Bình Định là gì?

Thống kê đầu đuôi xổ số Bình Định là một bảng thống kê kết quả Bình Định theo đầu và đuôi của các giải thưởng theo khoảng thời gian tùy chọn hoặc xem thống kê theo biên độ 30 lần, 60 lần và 100 lần mở thưởng gần đây nhất. Bảng thống kê này giúp người chơi theo dõi kết quả xổ số Bình Địnhdự đoán các con số có khả năng xuất hiện trong các kỳ quay tiếp theo.

Thông thường bảng thống kê đầu đuôi xổ số Bình Định sẽ bao gồm các thông tin sau:

  • Đầu lô tô: Là số đứng đầu của giải thưởng.

  • Đuôi lô tô: Là số đứng cuối của giải thưởng.

  • Số lần xuất hiện: Là số lần con số đó xuất hiện trong một khoảng thời gian nhất định.

  • Tổng: Là tổng số lần con số đó xuất hiện

Vì sao nên sử dụng bảng thống kê đầu đuôi xổ số Bình Định

Mục đích chính của thống kê đầu đuôi là cung cấp cho người chơi một công cụ phân tích mạnh mẽ. Bằng cách theo dõi sự xuất hiện của đầu và đuôi, người chơi có thể tìm ra những con số có khả năng xuất hiện cao, từ đó tối ưu hóa cơ hội chiến thắng.

Lưu ý khi sử dụng bảng thống kê đầu đuôi xổ số Bình Định

Bảng thống kê đầu đuôi xổ số Bình Định chỉ là một công cụ hỗ trợ người chơi xổ số. Việc sử dụng bảng thống kê đầu đuôi yêu cầu người chơi có kỹ năng nghiên cứu và phân tích số liệu đồng thời kết hợp với công cụ quay thử xổ số Bình Định tìm số may mắn thì chắc chắn sẽ giúp bạn nâng cao tỷ lệ trúng thưởng so với đánh ngẫu nhiên.

Ngoài ra, người chơi cũng nên lưu ý rằng kết quả xổ số là hoàn toàn ngẫu nhiên và không thể dự đoán chính xác 100%.

trung vitTrứng Vịt00  
ca trangCá Trắng014181
con ocCon Ốc024282
con vitCon Vịt034383
con congCon Công044484
cong trungCon Trùng054585
con copCon Cọp064686
con heoCon Heo074787
con thoCon Thỏ084888
con trauCon Trâu094989
rong namRồng Nằm105090
con choCon Chó115191
con nguaCon Ngựa125292
con voiCon Voi135393
meo nhaMèo Nhà145494
con chuotCon Chuột155595
con ongCon Ong165696
con hacCon Hạc175797
meo rungMèo Rừng185898
con buomCon Bướm195999
con retCon Rết1960 
co gaiCô Gái2161 
bo cauBồ Câu2262 
con khiCon Khỉ2363 
con echCon Ếch2464 
con oCon Ó2565 
rong bayRồng Bay2666 
con ruaCon Rùa2767 
con gaCon Gà2868 
con luonCon Lươn2969 
ca denCá Đen3070 
con tomCon Tôm3171 
con ranCon Rắn3272 
con nhenCon Nhện3373 
con naiCon Nai3474 
con deCon Dê3575 
ba vaiBà Vải3676 
ong troiÔng Trời3777 
ong diaÔng Địa3878 
than taiThần Tài3979 
ong taoÔng Táo4080 
con chuotCon Chuột155595
con trauCon Trâu094989
con copCon Cọp064686
meo nhaMèo Nhà145494
meo rungMèo Rừng185898
rong namRồng Nằm105090
con ranRồng Bay2666 
con ranCon Rắn3272 
con nguaCon Ngựa125292
con deCon Dê3575 
conkhiCon Khỉ2363 
con gaCon Gà2868 
con choCon Chó115191
con heoCon Heo074787
ong taoÔng Táo004080
ong toÔng Tổ054585
tien taiTiền Tài3373 
ba vaiBà Vải3676 
ong troiÔng Trời3777 
ong diaÔng Địa3878 
than taiThần Tài3979