Thống Kê Đầu Đuôi Bạc Liêu – TK đầu đuôi lô tô XSBL

Bảng thống kê đầu loto Bạc Liêu 30 kỳ quay

NgàyĐầu 0Đầu 1Đầu 2Đầu 3Đầu 4Đầu 5Đầu 6Đầu 7Đầu 8Đầu 9
26/3/20241204121331
19/3/20240132121323
12/3/20242123223111
5/3/20243141312102
27/2/20240110214414
20/2/20242034311112
13/2/20244221211131
6/2/20242121222132
30/1/20243120141213
23/1/20242022612111
16/1/20241104122025
9/1/20241233030123
2/1/20241120334220
26/12/20234123302111
19/12/20233201323400
12/12/20233521121030
5/12/20230242111421
28/11/20232232130212
21/11/20232103301413
14/11/20233214101600
7/11/20236121021302
31/10/20231121123232
24/10/20234222213200
17/10/20230340222122
10/10/20233240212103
3/10/20231040206203
26/9/20231122122142
19/9/20231223210142
12/9/20232324001402
5/9/20231111322133
29/8/20232431013121
Tổng 61 49 66 56 55 47 58 61 48 57

Thống kê theo đuôi loto Bạc Liêu 30 kỳ quay

NgàyĐuôi 0Đuôi 1Đuôi 2Đuôi 3Đuôi 4Đuôi 5Đuôi 6Đuôi 7Đuôi 8Đuôi 9
26/3/20241411132212
19/3/20243322113012
12/3/20241221132312
5/3/20243210122214
27/2/20242330212203
20/2/20242323020132
13/2/20241301330223
6/2/20244230220221
30/1/20243003122133
23/1/20244021241310
16/1/20243113300232
9/1/20242123403210
2/1/20242213222130
26/12/20232032131321
19/12/20233023131221
12/12/20232023222410
5/12/20231122125031
28/11/20232322133011
21/11/20233321111420
14/11/20233324001104
7/11/20234011142221
31/10/20231112311224
24/10/20232342112120
17/10/20230022144014
10/10/20231402211331
3/10/20235003121132
26/9/20235203132110
19/9/20230312142203
12/9/20232130214203
5/9/20233131221122
29/8/20230420302412
Tổng 70 55 52 56 48 62 55 56 50 54

Thống kê theo tổng loto Bạc Liêu

NgàyTổng 0Tổng 1Tổng 2Tổng 3Tổng 4Tổng 5Tổng 6Tổng 7Tổng 8Tổng 9
26/3/20241132331121
19/3/20241120310334
12/3/20244012131141
5/3/20242223211212
Tổng 8 4 8 7 9 8 3 7 10 8

Thống kê đầu đuôi Bạc Liêu là gì?

Thống kê đầu đuôi xổ số Bạc Liêu là một bảng thống kê kết quả Bạc Liêu theo đầu và đuôi của các giải thưởng theo khoảng thời gian tùy chọn hoặc xem thống kê theo biên độ 30 lần, 60 lần và 100 lần mở thưởng gần đây nhất. Bảng thống kê này giúp người chơi theo dõi kết quả xổ số Bạc Liêudự đoán các con số có khả năng xuất hiện trong các kỳ quay tiếp theo.

Thông thường bảng thống kê đầu đuôi xổ số Bạc Liêu sẽ bao gồm các thông tin sau:

  • Đầu lô tô: Là số đứng đầu của giải thưởng.

  • Đuôi lô tô: Là số đứng cuối của giải thưởng.

  • Số lần xuất hiện: Là số lần con số đó xuất hiện trong một khoảng thời gian nhất định.

  • Tổng: Là tổng số lần con số đó xuất hiện

Vì sao nên sử dụng bảng thống kê đầu đuôi xổ số Bạc Liêu

Mục đích chính của thống kê đầu đuôi là cung cấp cho người chơi một công cụ phân tích mạnh mẽ. Bằng cách theo dõi sự xuất hiện của đầu và đuôi, người chơi có thể tìm ra những con số có khả năng xuất hiện cao, từ đó tối ưu hóa cơ hội chiến thắng.

Lưu ý khi sử dụng bảng thống kê đầu đuôi xổ số Bạc Liêu

Bảng thống kê đầu đuôi xổ số Bạc Liêu chỉ là một công cụ hỗ trợ người chơi xổ số. Việc sử dụng bảng thống kê đầu đuôi yêu cầu người chơi có kỹ năng nghiên cứu và phân tích số liệu đồng thời kết hợp với công cụ quay thử xổ số Bạc Liêu tìm số may mắn thì chắc chắn sẽ giúp bạn nâng cao tỷ lệ trúng thưởng so với đánh ngẫu nhiên.

Ngoài ra, người chơi cũng nên lưu ý rằng kết quả xổ số là hoàn toàn ngẫu nhiên và không thể dự đoán chính xác 100%.

trung vitTrứng Vịt00  
ca trangCá Trắng014181
con ocCon Ốc024282
con vitCon Vịt034383
con congCon Công044484
cong trungCon Trùng054585
con copCon Cọp064686
con heoCon Heo074787
con thoCon Thỏ084888
con trauCon Trâu094989
rong namRồng Nằm105090
con choCon Chó115191
con nguaCon Ngựa125292
con voiCon Voi135393
meo nhaMèo Nhà145494
con chuotCon Chuột155595
con ongCon Ong165696
con hacCon Hạc175797
meo rungMèo Rừng185898
con buomCon Bướm195999
con retCon Rết1960 
co gaiCô Gái2161 
bo cauBồ Câu2262 
con khiCon Khỉ2363 
con echCon Ếch2464 
con oCon Ó2565 
rong bayRồng Bay2666 
con ruaCon Rùa2767 
con gaCon Gà2868 
con luonCon Lươn2969 
ca denCá Đen3070 
con tomCon Tôm3171 
con ranCon Rắn3272 
con nhenCon Nhện3373 
con naiCon Nai3474 
con deCon Dê3575 
ba vaiBà Vải3676 
ong troiÔng Trời3777 
ong diaÔng Địa3878 
than taiThần Tài3979 
ong taoÔng Táo4080 
con chuotCon Chuột155595
con trauCon Trâu094989
con copCon Cọp064686
meo nhaMèo Nhà145494
meo rungMèo Rừng185898
rong namRồng Nằm105090
con ranRồng Bay2666 
con ranCon Rắn3272 
con nguaCon Ngựa125292
con deCon Dê3575 
conkhiCon Khỉ2363 
con gaCon Gà2868 
con choCon Chó115191
con heoCon Heo074787
ong taoÔng Táo004080
ong toÔng Tổ054585
tien taiTiền Tài3373 
ba vaiBà Vải3676 
ong troiÔng Trời3777 
ong diaÔng Địa3878 
than taiThần Tài3979