Thống Kê Đầu Đuôi Bình Phước – TK đầu đuôi lô tô XSBP

Bảng thống kê đầu loto Bình Phước 30 kỳ quay

NgàyĐầu 0Đầu 1Đầu 2Đầu 3Đầu 4Đầu 5Đầu 6Đầu 7Đầu 8Đầu 9
13/4/20243211016202
6/4/20244012114401
30/3/20242104314210
23/3/20241302212502
16/3/20240300254211
9/3/20241032022413
2/3/20243112031241
24/2/20241203225120
17/2/20241022404113
10/2/20240015121233
3/2/20241142042112
27/1/20241130202135
20/1/20240351032013
13/1/20242201412312
6/1/20240412421112
30/12/20232221121430
23/12/20230132143202
16/12/20231122212232
9/12/20231220132241
2/12/20233215400111
25/11/20232412302112
18/11/20232112204141
11/11/20230031213233
4/11/20232310051303
28/10/20232201323131
21/10/20232121211323
14/10/20232221213113
7/10/20231212320232
30/9/20233001130136
23/9/20232430212130
16/9/20232213211411
Tổng 47 52 47 53 56 55 70 62 55 61

Thống kê theo đuôi loto Bình Phước 30 kỳ quay

NgàyĐuôi 0Đuôi 1Đuôi 2Đuôi 3Đuôi 4Đuôi 5Đuôi 6Đuôi 7Đuôi 8Đuôi 9
13/4/20242221222122
6/4/20241302121422
30/3/20242341011312
23/3/20241300133133
16/3/20241052303112
9/3/20241022042214
2/3/20243221222040
24/2/20243302112312
17/2/20246121301112
10/2/20242023123212
3/2/20242301232122
27/1/20240034231212
20/1/20242122223013
13/1/20241302222231
6/1/20242330154000
30/12/20230431132211
23/12/20233102222231
16/12/20232123213130
9/12/20230033222510
2/12/20233131122311
25/11/20231122033222
18/11/20230143120403
11/11/20231223211123
4/11/20232332121130
28/10/20232230210044
21/10/20232420300322
14/10/20232001162240
7/10/20235240110131
30/9/20233401321031
23/9/20230116120115
16/9/20230002252331
Tổng 55 54 59 54 48 67 53 54 60 54

Thống kê theo tổng loto Bình Phước

NgàyTổng 0Tổng 1Tổng 2Tổng 3Tổng 4Tổng 5Tổng 6Tổng 7Tổng 8Tổng 9
13/4/20243000412134
6/4/20241124204220
30/3/20242211123132
23/3/20241040422302
Tổng 7 3 7 5 11 5 11 7 8 8

Thống kê đầu đuôi Bình Phước là gì?

Thống kê đầu đuôi xổ số Bình Phước là một bảng thống kê kết quả Bình Phước theo đầu và đuôi của các giải thưởng theo khoảng thời gian tùy chọn hoặc xem thống kê theo biên độ 30 lần, 60 lần và 100 lần mở thưởng gần đây nhất. Bảng thống kê này giúp người chơi theo dõi kết quả xổ số Bình Phướcdự đoán các con số có khả năng xuất hiện trong các kỳ quay tiếp theo.

Thông thường bảng thống kê đầu đuôi xổ số Bình Phước sẽ bao gồm các thông tin sau:

  • Đầu lô tô: Là số đứng đầu của giải thưởng.

  • Đuôi lô tô: Là số đứng cuối của giải thưởng.

  • Số lần xuất hiện: Là số lần con số đó xuất hiện trong một khoảng thời gian nhất định.

  • Tổng: Là tổng số lần con số đó xuất hiện

Vì sao nên sử dụng bảng thống kê đầu đuôi xổ số Bình Phước

Mục đích chính của thống kê đầu đuôi là cung cấp cho người chơi một công cụ phân tích mạnh mẽ. Bằng cách theo dõi sự xuất hiện của đầu và đuôi, người chơi có thể tìm ra những con số có khả năng xuất hiện cao, từ đó tối ưu hóa cơ hội chiến thắng.

Lưu ý khi sử dụng bảng thống kê đầu đuôi xổ số Bình Phước

Bảng thống kê đầu đuôi xổ số Bình Phước chỉ là một công cụ hỗ trợ người chơi xổ số. Việc sử dụng bảng thống kê đầu đuôi yêu cầu người chơi có kỹ năng nghiên cứu và phân tích số liệu đồng thời kết hợp với công cụ quay thử xổ số Bình Phước tìm số may mắn thì chắc chắn sẽ giúp bạn nâng cao tỷ lệ trúng thưởng so với đánh ngẫu nhiên.

Ngoài ra, người chơi cũng nên lưu ý rằng kết quả xổ số là hoàn toàn ngẫu nhiên và không thể dự đoán chính xác 100%.

trung vitTrứng Vịt00  
ca trangCá Trắng014181
con ocCon Ốc024282
con vitCon Vịt034383
con congCon Công044484
cong trungCon Trùng054585
con copCon Cọp064686
con heoCon Heo074787
con thoCon Thỏ084888
con trauCon Trâu094989
rong namRồng Nằm105090
con choCon Chó115191
con nguaCon Ngựa125292
con voiCon Voi135393
meo nhaMèo Nhà145494
con chuotCon Chuột155595
con ongCon Ong165696
con hacCon Hạc175797
meo rungMèo Rừng185898
con buomCon Bướm195999
con retCon Rết1960 
co gaiCô Gái2161 
bo cauBồ Câu2262 
con khiCon Khỉ2363 
con echCon Ếch2464 
con oCon Ó2565 
rong bayRồng Bay2666 
con ruaCon Rùa2767 
con gaCon Gà2868 
con luonCon Lươn2969 
ca denCá Đen3070 
con tomCon Tôm3171 
con ranCon Rắn3272 
con nhenCon Nhện3373 
con naiCon Nai3474 
con deCon Dê3575 
ba vaiBà Vải3676 
ong troiÔng Trời3777 
ong diaÔng Địa3878 
than taiThần Tài3979 
ong taoÔng Táo4080 
con chuotCon Chuột155595
con trauCon Trâu094989
con copCon Cọp064686
meo nhaMèo Nhà145494
meo rungMèo Rừng185898
rong namRồng Nằm105090
con ranRồng Bay2666 
con ranCon Rắn3272 
con nguaCon Ngựa125292
con deCon Dê3575 
conkhiCon Khỉ2363 
con gaCon Gà2868 
con choCon Chó115191
con heoCon Heo074787
ong taoÔng Táo004080
ong toÔng Tổ054585
tien taiTiền Tài3373 
ba vaiBà Vải3676 
ong troiÔng Trời3777 
ong diaÔng Địa3878 
than taiThần Tài3979