Thống kê giải đặc biệt xổ số Đà Nẵng gần đây
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|
24/07 | 915522 | 20/07 | 008960 |
17/07 | 110541 | 13/07 | 484038 |
10/07 | 138382 | 06/07 | 232916 |
03/07 | 817339 | 29/06 | 152866 |
26/06 | 560700 | 22/06 | 450579 |
19/06 | 573990 | 15/06 | 424008 |
12/06 | 237610 | 08/06 | 169163 |
05/06 | 617219 | 01/06 | 661914 |
29/05 | 526514 | 25/05 | 476726 |
22/05 | 864720 | 18/05 | 558046 |
15/05 | 421752 | 11/05 | 377478 |
08/05 | 762242 | 04/05 | 304905 |
01/05 | 330440 | 27/04 | 341749 |
24/04 | 080393 | 20/04 | 942256 |
17/04 | 263224 | 13/04 | 590891 |
Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt Đà Nẵng 30 lần quay
Con số | Số lần về | Con số | Số lần về | 14 | 2 lần | 20 | 1 lần |
91 | 1 lần | 66 | 1 lần |
46 | 1 lần | 00 | 1 lần |
52 | 1 lần | 79 | 1 lần |
78 | 1 lần | 90 | 1 lần |
42 | 1 lần | 22 | 1 lần |
08 | 1 lần | 05 | 1 lần |
60 | 1 lần | 10 | 1 lần |
40 | 1 lần | 41 | 1 lần |
63 | 1 lần | 49 | 1 lần |
Thống kê đầu số giải đặc biệt Đà Nẵng 30 lần quay
Đầu số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đầu 5 | 73 ngày | 15/5/2024 |
Đầu 9 | 38 ngày | 19/6/2024 |
Đầu 7 | 35 ngày | 22/6/2024 |
Đầu 0 | 31 ngày | 26/6/2024 |
Đầu 1 | 21 ngày | 6/7/2024 |
Đầu 8 | 17 ngày | 10/7/2024 |
Đầu 3 | 14 ngày | 13/7/2024 |
Đầu 4 | 10 ngày | 17/7/2024 |
Đầu 6 | 7 ngày | 20/7/2024 |
Đầu 2 | 3 ngày | 24/7/2024 |
Thống kê đuôi số giải đặc biệt Đà Nẵng 30 lần quay
Đuôi số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đuôi 5 | 84 ngày | 4/5/2024 |
Đuôi 4 | 56 ngày | 1/6/2024 |
Đuôi 3 | 49 ngày | 8/6/2024 |
Đuôi 9 | 24 ngày | 3/7/2024 |
Đuôi 6 | 21 ngày | 6/7/2024 |
Đuôi 8 | 14 ngày | 13/7/2024 |
Đuôi 1 | 10 ngày | 17/7/2024 |
Đuôi 0 | 7 ngày | 20/7/2024 |
Đuôi 2 | 3 ngày | 24/7/2024 |
trung vitTrứng Vịt | 00 | | |
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 | |