Thống kê đặc biệt XSGL - Thống kê giải đặc biệt Gia Lai 2 số cuối

Thống kê đặc biệt XSGL - Thống kê giải đặc biệt Gia Lai 2 số cuối lâu chưa về trong 30 ngày, 100 ngày, theo tuần, theo tháng số lần về nhiều nhất, ít nhất.

Thống kê giải đặc biệt xổ số Gia Lai

Tham khảo thêm các loại thống kê khác:

Trước khi xem thống kê xổ số Gia Lai, mời bạn xem lại kết quả XSGL được cập nhật đầy đủ mõi kỳ tại ATRÚNGRỒI.COM

Bạn đang xem kết quả thống kê giải đặc biệt Gia Lai (1 công cụ trong Thống kê XSGL), giúp bạn tra cứu 2 số cuối của giải Đặc Biệt xổ số Gia Lai theo thời gian nhất định, bảng thống kê sẽ lọc ra trong 100 số (từ 00 đến 99) để tìm ra con số về nhiều nhất, hay ít về nhất. Đây là một phương pháp khoa học giúp cho bạn có được những phân tích tốt nhất để đưa ra những con số thích hợp cho bản thân.

Với bảng thống kê này bạn có thể theo dõi kết quả đặc biệt của tất cả các ngày xổ số Gia Lai thật đơn giản

Thống kê 2 số cuối giải đặt biệt Gia Lai về nhiều nhất trong 100 lần quay

Con sốSố lần về
885 lần
194 lần
904 lần
273 lần
753 lần
Con sốSố lần về
463 lần
213 lần
583 lần
633 lần
673 lần

Thống kê 2 số cuối giải đặt biệt Gia Lai về ít nhất trong 100 lần quay

Con sốSố lần về
721 lần
281 lần
791 lần
731 lần
001 lần
Con sốSố lần về
761 lần
011 lần
861 lần
981 lần
651 lần

Thống kê đuôi số giải đặc biệt Gia Lai lâu chưa về nhất

x0109 ngàyx3102 ngàyx595 ngàyx681 ngàyx153 ngàyx839 ngàyx225 ngàyx918 ngàyx411 ngàyx74 ngày

Thống kê đầu số giải đặc biệt Gia Lai lâu chưa về nhất

2x179 ngày6x130 ngày5x116 ngày9x53 ngày1x46 ngày8x32 ngày7x25 ngày0x18 ngày3x11 ngày4x4 ngày

Thống kê giải đặc biệt Gia Lai các lần quay trước

Ngày ĐBNgày ĐBNgày ĐB
15/0319917408/0323934301/03155290
23/0268632716/0238402809/02219388
02/0293132126/0157151919/01226290
12/0143651105/0180888829/12726360
22/1200834815/12449058

trung vit(Trứng Vịt)00  
ca trang(Cá Trắng)014181
con oc(Con Ốc)024282
con vit(Con Vịt)034383
con cong(Con Công)044484
cong trung(Con Trùng)054585
con cop(Con Cọp)064686
con heo(Con Heo)074787
con tho(Con Thỏ)084888
con trau(Con Trâu)094989
rong nam(Rồng Nằm)105090
con cho(Con Chó)115191
con ngua(Con Ngựa)125292
con voi(Con Voi)135393
meo nha(Mèo Nhà)145494
con chuot(Con Chuột)155595
con ong(Con Ong)165696
con hac(Con Hạc)175797
meo rung(Mèo Rừng)185898
con buom(Con Bướm)195999
con ret(Con Rết)1960 
co gai(Cô Gái)2161 
bo cau(Bồ Câu)2262 
con khi(Con Khỉ)2363 
con ech(Con Ếch)2464 
con o(Con Ó)2565 
rong bay(Rồng Bay)2666 
con rua(Con Rùa)2767 
con ga(Con Gà)2868 
con luon(Con Lươn)2969 
ca den(Cá Đen)3070 
con tom(Con Tôm)3171 
con ran(Con Rắn)3272 
con nhen(Con Nhện)3373 
con nai(Con Nai)3474 
con de(Con Dê)3575 
ba vai(Bà Vải)3676 
ong troi(Ông Trời)3777 
ong dia(Ông Địa)3878 
than tai(Thần Tài)3979 
ong tao(Ông Táo)4080