Thống kê giải đặc biệt xổ số Quảng Ngãi gần đây
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|
20/07 | 973360 | 13/07 | 654542 |
06/07 | 421628 | 29/06 | 408691 |
22/06 | 336636 | 15/06 | 588522 |
08/06 | 976944 | 01/06 | 782998 |
25/05 | 743279 | 18/05 | 613514 |
11/05 | 995138 | 04/05 | 335201 |
27/04 | 487281 | 20/04 | 022733 |
13/04 | 091461 | 06/04 | 181411 |
30/03 | 660752 | 23/03 | 805911 |
16/03 | 483597 | 09/03 | 695725 |
02/03 | 049669 | 24/02 | 685811 |
17/02 | 454548 | 10/02 | 945339 |
03/02 | 801841 | 27/01 | 327378 |
20/01 | 875091 | 13/01 | 821966 |
06/01 | 024048 | 30/12 | 424362 |
Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt Quảng Ngãi 30 lần quay
Con số | Số lần về | Con số | Số lần về | 11 | 3 lần | 91 | 2 lần |
48 | 2 lần | 78 | 1 lần |
28 | 1 lần | 33 | 1 lần |
66 | 1 lần | 61 | 1 lần |
62 | 1 lần | 36 | 1 lần |
22 | 1 lần | 52 | 1 lần |
44 | 1 lần | 97 | 1 lần |
98 | 1 lần | 25 | 1 lần |
79 | 1 lần | 69 | 1 lần |
14 | 1 lần | 38 | 1 lần |
Thống kê đầu số giải đặc biệt Quảng Ngãi 30 lần quay
Đầu số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đầu 5 | 119 ngày | 30/3/2024 |
Đầu 8 | 91 ngày | 27/4/2024 |
Đầu 0 | 84 ngày | 4/5/2024 |
Đầu 1 | 70 ngày | 18/5/2024 |
Đầu 7 | 63 ngày | 25/5/2024 |
Đầu 3 | 35 ngày | 22/6/2024 |
Đầu 9 | 28 ngày | 29/6/2024 |
Đầu 2 | 21 ngày | 6/7/2024 |
Đầu 4 | 14 ngày | 13/7/2024 |
Đầu 6 | 7 ngày | 20/7/2024 |
Thống kê đuôi số giải đặc biệt Quảng Ngãi 30 lần quay
Đuôi số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đuôi 5 | 140 ngày | 9/3/2024 |
Đuôi 7 | 133 ngày | 16/3/2024 |
Đuôi 3 | 98 ngày | 20/4/2024 |
Đuôi 9 | 63 ngày | 25/5/2024 |
Đuôi 4 | 49 ngày | 8/6/2024 |
Đuôi 6 | 35 ngày | 22/6/2024 |
Đuôi 1 | 28 ngày | 29/6/2024 |
Đuôi 8 | 21 ngày | 6/7/2024 |
Đuôi 2 | 14 ngày | 13/7/2024 |
Đuôi 0 | 7 ngày | 20/7/2024 |
trung vitTrứng Vịt | 00 | | |
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 | |