Thống kê giải đặc biệt xổ số Sóc Trăng gần đây
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|
24/07 | 846077 | 17/07 | 416031 |
10/07 | 487210 | 03/07 | 790463 |
26/06 | 729950 | 19/06 | 549422 |
12/06 | 292199 | 05/06 | 415774 |
29/05 | 854302 | 22/05 | 825835 |
15/05 | 516741 | 08/05 | 874204 |
01/05 | 393889 | 24/04 | 686889 |
17/04 | 074764 | 10/04 | 940716 |
03/04 | 029677 | 27/03 | 545740 |
20/03 | 119537 | 13/03 | 909943 |
06/03 | 710412 | 28/02 | 350292 |
21/02 | 425740 | 14/02 | 981141 |
07/02 | 090196 | 31/01 | 753990 |
24/01 | 414977 | 17/01 | 505205 |
10/01 | 944461 | 03/01 | 684632 |
Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt Sóc Trăng 30 lần quay
Con số | Số lần về | Con số | Số lần về | 77 | 3 lần | 41 | 2 lần |
89 | 2 lần | 40 | 2 lần |
92 | 1 lần | 35 | 1 lần |
96 | 1 lần | 90 | 1 lần |
04 | 1 lần | 05 | 1 lần |
31 | 1 lần | 61 | 1 lần |
10 | 1 lần | 64 | 1 lần |
32 | 1 lần | 63 | 1 lần |
16 | 1 lần | 50 | 1 lần |
22 | 1 lần | 37 | 1 lần |
Thống kê đầu số giải đặc biệt Sóc Trăng 30 lần quay
Đầu số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đầu 8 | 87 ngày | 1/5/2024 |
Đầu 4 | 73 ngày | 15/5/2024 |
Đầu 0 | 59 ngày | 29/5/2024 |
Đầu 9 | 45 ngày | 12/6/2024 |
Đầu 2 | 38 ngày | 19/6/2024 |
Đầu 5 | 31 ngày | 26/6/2024 |
Đầu 6 | 24 ngày | 3/7/2024 |
Đầu 1 | 17 ngày | 10/7/2024 |
Đầu 3 | 10 ngày | 17/7/2024 |
Đầu 7 | 3 ngày | 24/7/2024 |
Thống kê đuôi số giải đặc biệt Sóc Trăng 30 lần quay
Đuôi số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đuôi 6 | 108 ngày | 10/4/2024 |
Đuôi 5 | 66 ngày | 22/5/2024 |
Đuôi 4 | 52 ngày | 5/6/2024 |
Đuôi 9 | 45 ngày | 12/6/2024 |
Đuôi 2 | 38 ngày | 19/6/2024 |
Đuôi 3 | 24 ngày | 3/7/2024 |
Đuôi 0 | 17 ngày | 10/7/2024 |
Đuôi 1 | 10 ngày | 17/7/2024 |
Đuôi 7 | 3 ngày | 24/7/2024 |
trung vitTrứng Vịt | 00 | | |
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 | |