Thống kê giải đặc biệt xổ số Tiền Giang gần đây
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|
21/07 | 205963 | 14/07 | 670927 |
07/07 | 652334 | 30/06 | 097723 |
23/06 | 567164 | 16/06 | 976784 |
09/06 | 110288 | 02/06 | 221983 |
26/05 | 295126 | 19/05 | 168593 |
12/05 | 539211 | 05/05 | 442385 |
28/04 | 659746 | 21/04 | 943309 |
14/04 | 952073 | 07/04 | 388389 |
31/03 | 237298 | 24/03 | 620045 |
17/03 | 522925 | 10/03 | 312636 |
03/03 | 250788 | 25/02 | 392726 |
18/02 | 874539 | 11/02 | 109954 |
04/02 | 084414 | 28/01 | 854091 |
21/01 | 571470 | 14/01 | 571470 |
07/01 | 233955 | 31/12 | 382156 |
Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt Tiền Giang 30 lần quay
Con số | Số lần về | Con số | Số lần về | 88 | 2 lần | 26 | 2 lần |
70 | 2 lần | 55 | 1 lần |
64 | 1 lần | 89 | 1 lần |
56 | 1 lần | 84 | 1 lần |
98 | 1 lần | 45 | 1 lần |
83 | 1 lần | 25 | 1 lần |
36 | 1 lần | 93 | 1 lần |
39 | 1 lần | 11 | 1 lần |
54 | 1 lần | 63 | 1 lần |
85 | 1 lần | 14 | 1 lần |
Thống kê đầu số giải đặc biệt Tiền Giang 30 lần quay
Đầu số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đầu 5 | 167 ngày | 11/2/2024 |
Đầu 7 | 104 ngày | 14/4/2024 |
Đầu 0 | 97 ngày | 21/4/2024 |
Đầu 4 | 90 ngày | 28/4/2024 |
Đầu 1 | 76 ngày | 12/5/2024 |
Đầu 9 | 69 ngày | 19/5/2024 |
Đầu 8 | 41 ngày | 16/6/2024 |
Đầu 3 | 20 ngày | 7/7/2024 |
Đầu 2 | 13 ngày | 14/7/2024 |
Đầu 6 | 6 ngày | 21/7/2024 |
Thống kê đuôi số giải đặc biệt Tiền Giang 30 lần quay
Đuôi số | Số ngày chưa về | Ngày về gần nhất |
---|
Đuôi 0 | 188 ngày | 21/1/2024 |
Đuôi 9 | 97 ngày | 21/4/2024 |
Đuôi 5 | 83 ngày | 5/5/2024 |
Đuôi 1 | 76 ngày | 12/5/2024 |
Đuôi 6 | 62 ngày | 26/5/2024 |
Đuôi 8 | 48 ngày | 9/6/2024 |
Đuôi 4 | 20 ngày | 7/7/2024 |
Đuôi 7 | 13 ngày | 14/7/2024 |
Đuôi 3 | 6 ngày | 21/7/2024 |
trung vitTrứng Vịt | 00 | | |
ca trangCá Trắng | 01 | 41 | 81 |
con ocCon Ốc | 02 | 42 | 82 |
con vitCon Vịt | 03 | 43 | 83 |
con congCon Công | 04 | 44 | 84 |
cong trungCon Trùng | 05 | 45 | 85 |
con copCon Cọp | 06 | 46 | 86 |
con heoCon Heo | 07 | 47 | 87 |
con thoCon Thỏ | 08 | 48 | 88 |
con trauCon Trâu | 09 | 49 | 89 |
rong namRồng Nằm | 10 | 50 | 90 |
con choCon Chó | 11 | 51 | 91 |
con nguaCon Ngựa | 12 | 52 | 92 |
con voiCon Voi | 13 | 53 | 93 |
meo nhaMèo Nhà | 14 | 54 | 94 |
con chuotCon Chuột | 15 | 55 | 95 |
con ongCon Ong | 16 | 56 | 96 |
con hacCon Hạc | 17 | 57 | 97 |
meo rungMèo Rừng | 18 | 58 | 98 |
con buomCon Bướm | 19 | 59 | 99 |
con retCon Rết | 19 | 60 | |
co gaiCô Gái | 21 | 61 | |
bo cauBồ Câu | 22 | 62 | |
con khiCon Khỉ | 23 | 63 | |
con echCon Ếch | 24 | 64 | |
con oCon Ó | 25 | 65 | |
rong bayRồng Bay | 26 | 66 | |
con ruaCon Rùa | 27 | 67 | |
con gaCon Gà | 28 | 68 | |
con luonCon Lươn | 29 | 69 | |
ca denCá Đen | 30 | 70 | |
con tomCon Tôm | 31 | 71 | |
con ranCon Rắn | 32 | 72 | |
con nhenCon Nhện | 33 | 73 | |
con naiCon Nai | 34 | 74 | |
con deCon Dê | 35 | 75 | |
ba vaiBà Vải | 36 | 76 | |
ong troiÔng Trời | 37 | 77 | |
ong diaÔng Địa | 38 | 78 | |
than taiThần Tài | 39 | 79 | |
ong taoÔng Táo | 40 | 80 | |