Thống Kê Đầu Đuôi An Giang – TK đầu đuôi lô tô XSAG

Bảng thống kê đầu loto An Giang 30 kỳ quay

NgàyĐầu 0Đầu 1Đầu 2Đầu 3Đầu 4Đầu 5Đầu 6Đầu 7Đầu 8Đầu 9
18/4/20242302212123
11/4/20240322214211
4/4/20242112411213
28/3/20240442110231
21/3/20242311022223
14/3/20242311322040
7/3/20241031213133
29/2/20240033114213
22/2/20242120304132
15/2/20241232220321
8/2/20240420212502
1/2/20240113223411
25/1/20242102214213
18/1/20242110113153
11/1/20240031412313
4/1/20241151220042
28/12/20233221421201
21/12/20231211222322
14/12/20234003110144
7/12/20232312311131
30/11/20232521300212
23/11/20231412113311
16/11/20232131331211
9/11/20232033214021
2/11/20232023016013
26/10/20231112360112
19/10/20231312212411
12/10/20233413311110
5/10/20233431110212
28/9/20234111130223
21/9/20233012413022
Tổng 51 58 55 51 66 45 60 55 57 60

Thống kê theo đuôi loto An Giang 30 kỳ quay

NgàyĐuôi 0Đuôi 1Đuôi 2Đuôi 3Đuôi 4Đuôi 5Đuôi 6Đuôi 7Đuôi 8Đuôi 9
18/4/20241121043411
11/4/20240223202241
4/4/20244220131122
28/3/20241013213142
21/3/20241121131521
14/3/20241214213121
7/3/20242112213015
29/2/20242122311213
22/2/20243311412300
15/2/20244120341012
8/2/20240512212230
1/2/20241120322124
25/1/20244221031212
18/1/20242020331223
11/1/20243103320123
4/1/20240204233310
28/12/20233323110212
21/12/20232340111231
14/12/20233003313212
7/12/20231132132302
30/11/20230115341111
23/11/20233210520005
16/11/20232322122112
9/11/20232212012242
2/11/20232121524001
26/10/20233212214111
19/10/20235223112011
12/10/20231232432010
5/10/20231261321200
28/9/20232111213340
21/9/20230023412321
Tổng 59 50 54 57 69 59 58 52 49 51

Thống kê theo tổng loto An Giang

NgàyTổng 0Tổng 1Tổng 2Tổng 3Tổng 4Tổng 5Tổng 6Tổng 7Tổng 8Tổng 9
18/4/20240005323131
11/4/20244211122230
4/4/20242201233203
28/3/20242000242332
Tổng 8 4 1 7 8 11 10 8 9 6

Thống kê đầu đuôi An Giang là gì?

Thống kê đầu đuôi xổ số An Giang là một bảng thống kê kết quả An Giang theo đầu và đuôi của các giải thưởng theo khoảng thời gian tùy chọn hoặc xem thống kê theo biên độ 30 lần, 60 lần và 100 lần mở thưởng gần đây nhất. Bảng thống kê này giúp người chơi theo dõi kết quả xổ số An Giangdự đoán các con số có khả năng xuất hiện trong các kỳ quay tiếp theo.

Thông thường bảng thống kê đầu đuôi xổ số An Giang sẽ bao gồm các thông tin sau:

  • Đầu lô tô: Là số đứng đầu của giải thưởng.

  • Đuôi lô tô: Là số đứng cuối của giải thưởng.

  • Số lần xuất hiện: Là số lần con số đó xuất hiện trong một khoảng thời gian nhất định.

  • Tổng: Là tổng số lần con số đó xuất hiện

Vì sao nên sử dụng bảng thống kê đầu đuôi xổ số An Giang

Mục đích chính của thống kê đầu đuôi là cung cấp cho người chơi một công cụ phân tích mạnh mẽ. Bằng cách theo dõi sự xuất hiện của đầu và đuôi, người chơi có thể tìm ra những con số có khả năng xuất hiện cao, từ đó tối ưu hóa cơ hội chiến thắng.

Lưu ý khi sử dụng bảng thống kê đầu đuôi xổ số An Giang

Bảng thống kê đầu đuôi xổ số An Giang chỉ là một công cụ hỗ trợ người chơi xổ số. Việc sử dụng bảng thống kê đầu đuôi yêu cầu người chơi có kỹ năng nghiên cứu và phân tích số liệu đồng thời kết hợp với công cụ quay thử xổ số An Giang tìm số may mắn thì chắc chắn sẽ giúp bạn nâng cao tỷ lệ trúng thưởng so với đánh ngẫu nhiên.

Ngoài ra, người chơi cũng nên lưu ý rằng kết quả xổ số là hoàn toàn ngẫu nhiên và không thể dự đoán chính xác 100%.

trung vitTrứng Vịt00  
ca trangCá Trắng014181
con ocCon Ốc024282
con vitCon Vịt034383
con congCon Công044484
cong trungCon Trùng054585
con copCon Cọp064686
con heoCon Heo074787
con thoCon Thỏ084888
con trauCon Trâu094989
rong namRồng Nằm105090
con choCon Chó115191
con nguaCon Ngựa125292
con voiCon Voi135393
meo nhaMèo Nhà145494
con chuotCon Chuột155595
con ongCon Ong165696
con hacCon Hạc175797
meo rungMèo Rừng185898
con buomCon Bướm195999
con retCon Rết1960 
co gaiCô Gái2161 
bo cauBồ Câu2262 
con khiCon Khỉ2363 
con echCon Ếch2464 
con oCon Ó2565 
rong bayRồng Bay2666 
con ruaCon Rùa2767 
con gaCon Gà2868 
con luonCon Lươn2969 
ca denCá Đen3070 
con tomCon Tôm3171 
con ranCon Rắn3272 
con nhenCon Nhện3373 
con naiCon Nai3474 
con deCon Dê3575 
ba vaiBà Vải3676 
ong troiÔng Trời3777 
ong diaÔng Địa3878 
than taiThần Tài3979 
ong taoÔng Táo4080 
con chuotCon Chuột155595
con trauCon Trâu094989
con copCon Cọp064686
meo nhaMèo Nhà145494
meo rungMèo Rừng185898
rong namRồng Nằm105090
con ranRồng Bay2666 
con ranCon Rắn3272 
con nguaCon Ngựa125292
con deCon Dê3575 
conkhiCon Khỉ2363 
con gaCon Gà2868 
con choCon Chó115191
con heoCon Heo074787
ong taoÔng Táo004080
ong toÔng Tổ054585
tien taiTiền Tài3373 
ba vaiBà Vải3676 
ong troiÔng Trời3777 
ong diaÔng Địa3878 
than taiThần Tài3979