Thống Kê Đầu Đuôi Miền Bắc – TK đầu đuôi lô tô XSMB

Thống kê đầu đuôi loto Miền Bắc

Tham khảo thêm các loại thống kê khác:

Trước khi xem thống kê xổ số Miền Bắc, mời bạn xem lại kết quả XSMB được cập nhật đầy đủ mõi kỳ tại ATRÚNGRỒI.COM

Bạn đang xem thống kê đầu đuôi loto Miền Bắc được thực hiện bởi website ATrungRoi.com. Tính năng giúp bạn xem được số lần về của bộ số có đầu đuôi lô tô theo từng giải trong khoảng thời gian tùy chọn. Từ đó làm cơ sở cho bạn ghép được bộ cầu tốt nhất cho mình trong ngày. Thật tiện lợi phải không nào.

Kết quả thống kê theo đầu loto Miền Bắc từ ngày 18/2/2024 đến ngày 19/3/2024

NgàyĐầu
0
Đầu
1
Đầu
2
Đầu
3
Đầu
4
Đầu
5
Đầu
6
Đầu
7
Đầu
8
Đầu
9
18/3/20244280212323
17/3/20245143053123
16/3/20242351322432
16/3/20243024242343
16/3/20245421332124
16/3/20241212245721
16/3/20243311224317
16/3/20241415202552
16/3/20245122243242
16/3/20240742123341
8/3/20241350333153
7/3/20245016512142
6/3/20241432920213
5/3/20244340221272
4/3/20244234314402
3/3/20244402303335
2/3/20242233113246
1/3/20243161413332
29/2/20242352333024
28/2/20242222242434
27/2/20243130026444
26/2/20241235231352
25/2/20244500513162
24/2/20241125732114
23/2/20243034512342
22/2/20241343313324
21/2/20241414424133
20/2/20243425133321
19/2/20242241373131
18/2/20243331342215
Tổng79
76
87
71
87
72
81
76
92
89

Kết quả thống kê theo đuôi loto Miền Bắc từ ngày 18/2/2024 đến ngày 19/3/2024

NgàyĐuôi
0
Đuôi
1
Đuôi
2
Đuôi
3
Đuôi
4
Đuôi
5
Đuôi
6
Đuôi
7
Đuôi
8
Đuôi
9
18/3/20241037122335
17/3/20245323420206
16/3/20243033423414
16/3/20241530443106
16/3/20241132610328
16/3/20244215421233
16/3/20241361532123
16/3/20242311142337
16/3/20245014132263
16/3/20246112312245
8/3/20241243522512
7/3/20244132053522
6/3/20244222144143
5/3/20241362131046
4/3/20245433124230
3/3/20242125432422
2/3/20241525212522
1/3/20243525135111
29/2/20243134304144
28/2/20241232234433
27/2/20243331333431
26/2/20242164422123
25/2/20246320114613
24/2/20245242333203
23/2/20245204240235
22/2/20245222223351
21/2/20241522301274
20/2/20245332024044
19/2/20244241631114
18/2/20244223312244
Tổng94
69
82
82
80
71
71
74
80
107

Thống kê theo tổng loto Miền Bắc

NgàyTổng 0Tổng 1Tổng 2Tổng 3Tổng 4Tổng 5Tổng 6Tổng 7Tổng 8Tổng 9
18/3/20241312344243
17/3/20242453131413
16/3/20242423314332
16/3/20242055122334
16/3/20242046231225
16/3/20242222235243
16/3/20244544212320
16/3/20244342313331
16/3/20244313115252
16/3/20244551441111
8/3/20242222162622
7/3/20246245123202
6/3/20242532231504
5/3/20241453133322
4/3/20243341003652
3/3/20243321531153
2/3/20247021335222
1/3/20242311342641
29/2/20244532311143
28/2/20241216243422
27/2/20240124344234
26/2/20244233036321
25/2/20242601133731
24/2/20243200425335
23/2/20243241333332
22/2/20241262322333
21/2/20247112322414
20/2/20243333354111
19/2/20244142606121
18/2/20243412035414
Tổng88
82
84
75
69
79
92
92
76
73

trung vit(Trứng Vịt)00  
ca trang(Cá Trắng)014181
con oc(Con Ốc)024282
con vit(Con Vịt)034383
con cong(Con Công)044484
cong trung(Con Trùng)054585
con cop(Con Cọp)064686
con heo(Con Heo)074787
con tho(Con Thỏ)084888
con trau(Con Trâu)094989
rong nam(Rồng Nằm)105090
con cho(Con Chó)115191
con ngua(Con Ngựa)125292
con voi(Con Voi)135393
meo nha(Mèo Nhà)145494
con chuot(Con Chuột)155595
con ong(Con Ong)165696
con hac(Con Hạc)175797
meo rung(Mèo Rừng)185898
con buom(Con Bướm)195999
con ret(Con Rết)1960 
co gai(Cô Gái)2161 
bo cau(Bồ Câu)2262 
con khi(Con Khỉ)2363 
con ech(Con Ếch)2464 
con o(Con Ó)2565 
rong bay(Rồng Bay)2666 
con rua(Con Rùa)2767 
con ga(Con Gà)2868 
con luon(Con Lươn)2969 
ca den(Cá Đen)3070 
con tom(Con Tôm)3171 
con ran(Con Rắn)3272 
con nhen(Con Nhện)3373 
con nai(Con Nai)3474 
con de(Con Dê)3575 
ba vai(Bà Vải)3676 
ong troi(Ông Trời)3777 
ong dia(Ông Địa)3878 
than tai(Thần Tài)3979 
ong tao(Ông Táo)4080