Thống kê đặc biệt XSTTH - Thống kê giải đặc biệt Thừa Thiên Huế 2 số cuối

Thống kê đặc biệt XSTTH - Thống kê giải đặc biệt Thừa Thiên Huế 2 số cuối lâu chưa về trong 30 ngày, 100 ngày, theo tuần, theo tháng số lần về nhiều nhất, ít nhất.

Thống kê giải đặc biệt xổ số Huế

Tham khảo thêm các loại thống kê khác:

Trước khi xem thống kê xổ số Huế, mời bạn xem lại kết quả XSTTH được cập nhật đầy đủ mõi kỳ tại ATRÚNGRỒI.COM

Bạn đang xem kết quả thống kê giải đặc biệt Huế (1 công cụ trong Thống kê XSTTH), giúp bạn tra cứu 2 số cuối của giải Đặc Biệt xổ số Huế theo thời gian nhất định, bảng thống kê sẽ lọc ra trong 100 số (từ 00 đến 99) để tìm ra con số về nhiều nhất, hay ít về nhất. Đây là một phương pháp khoa học giúp cho bạn có được những phân tích tốt nhất để đưa ra những con số thích hợp cho bản thân.

Với bảng thống kê này bạn có thể theo dõi kết quả đặc biệt của tất cả các ngày xổ số Huế thật đơn giản

Thống kê 2 số cuối giải đặt biệt Huế về nhiều nhất trong 100 lần quay

Con sốSố lần về
584 lần
414 lần
334 lần
123 lần
173 lần
Con sốSố lần về
753 lần
873 lần
432 lần
112 lần
842 lần

Thống kê 2 số cuối giải đặt biệt Huế về ít nhất trong 100 lần quay

Con sốSố lần về
511 lần
731 lần
311 lần
101 lần
091 lần
Con sốSố lần về
931 lần
221 lần
891 lần
051 lần
321 lần

Thống kê đuôi số giải đặc biệt Huế lâu chưa về nhất

x6188 ngàyx9164 ngàyx0100 ngàyx459 ngàyx145 ngàyx324 ngàyx710 ngàyx59 ngàyx23 ngàyx82 ngày

Thống kê đầu số giải đặc biệt Huế lâu chưa về nhất

0x87 ngày7x79 ngày9x59 ngày2x51 ngày6x24 ngày1x17 ngày8x16 ngày5x10 ngày4x3 ngày3x2 ngày

Thống kê giải đặc biệt Huế các lần quay trước

Ngày ĐBNgày ĐBNgày ĐB
02/1002208301/1033152425/09914754
24/0936427518/0961255817/09025671
11/0912012510/0932103604/09507273
03/0955527528/0846482527/08842075
21/0840512420/0899631114/08378382
13/0830148107/0893007406/08659449
31/0702877130/0725064424/07302438
23/0716055817/0733118716/07355326
10/0788764409/0757434003/07755710
02/0755392226/06912305

trung vit(Trứng Vịt)00  
ca trang(Cá Trắng)014181
con oc(Con Ốc)024282
con vit(Con Vịt)034383
con cong(Con Công)044484
cong trung(Con Trùng)054585
con cop(Con Cọp)064686
con heo(Con Heo)074787
con tho(Con Thỏ)084888
con trau(Con Trâu)094989
rong nam(Rồng Nằm)105090
con cho(Con Chó)115191
con ngua(Con Ngựa)125292
con voi(Con Voi)135393
meo nha(Mèo Nhà)145494
con chuot(Con Chuột)155595
con ong(Con Ong)165696
con hac(Con Hạc)175797
meo rung(Mèo Rừng)185898
con buom(Con Bướm)195999
con ret(Con Rết)1960 
co gai(Cô Gái)2161 
bo cau(Bồ Câu)2262 
con khi(Con Khỉ)2363 
con ech(Con Ếch)2464 
con o(Con Ó)2565 
rong bay(Rồng Bay)2666 
con rua(Con Rùa)2767 
con ga(Con Gà)2868 
con luon(Con Lươn)2969 
ca den(Cá Đen)3070 
con tom(Con Tôm)3171 
con ran(Con Rắn)3272 
con nhen(Con Nhện)3373 
con nai(Con Nai)3474 
con de(Con Dê)3575 
ba vai(Bà Vải)3676 
ong troi(Ông Trời)3777 
ong dia(Ông Địa)3878 
than tai(Thần Tài)3979 
ong tao(Ông Táo)4080