Thống Kê Đầu Đuôi Thừa Thiên Huế – TK đầu đuôi lô tô XSTTH

Thống kê đầu đuôi loto Huế

Tham khảo thêm các loại thống kê khác:

Trước khi xem thống kê xổ số Thừa Thiên Huế, mời bạn xem lại kết quả XSTTH được cập nhật đầy đủ mõi kỳ tại ATRÚNGRỒI.COM

Bạn đang xem thống kê đầu đuôi lô tô Thừa Thiên Huế được thực hiện bởi website ATrungRoi.com. Tính năng giúp bạn xem được số lần về của bộ số có đầu đuôi lô tô theo từng giải trong khoảng thời gian tùy chọn. Từ đó làm cơ sở cho bạn ghép được bộ cầu tốt nhất cho mình trong ngày. Thật tiện lợi phải không nào.

Kết quả thống kê theo đầu loto Thừa Thiên Huế từ ngày 4/9/2023 đến ngày 4/10/2023

NgàyĐầu
0
Đầu
1
Đầu
2
Đầu
3
Đầu
4
Đầu
5
Đầu
6
Đầu
7
Đầu
8
Đầu
9
2/10/20232331110223
1/10/20232022162102
25/9/20231112232231
24/9/20232212212132
18/9/20231230130341
17/9/20232033211222
11/9/20230161111124
10/9/20233031123311
4/9/20232122112421
3/9/20232211204321
28/8/20232031122214
27/8/20230402042231
21/8/20233331020321
20/8/20234133001123
14/8/20232213121150
13/8/20231322022321
7/8/20232310413112
6/8/20233121303131
31/7/20231211134311
30/7/20230111345102
24/7/20232112203421
23/7/20231011442131
17/7/20233401220231
16/7/20235312112030
10/7/20232421302112
9/7/20231323402120
3/7/20233222204102
2/7/20233111221313
26/6/20233422320110
25/6/20232321112204
19/6/20232210025204
Tổng62
59
57
46
51
53
63
58
57
52

Kết quả thống kê theo đuôi loto Thừa Thiên Huế từ ngày 4/9/2023 đến ngày 4/10/2023

NgàyĐuôi
0
Đuôi
1
Đuôi
2
Đuôi
3
Đuôi
4
Đuôi
5
Đuôi
6
Đuôi
7
Đuôi
8
Đuôi
9
2/10/20232314104111
1/10/20232202121125
25/9/20232032103223
24/9/20231032142140
18/9/20232220134220
17/9/20230213311322
11/9/20233303121041
10/9/20230022413231
4/9/20232121303204
3/9/20232202122421
28/8/20234313041200
27/8/20233304221210
21/8/20231120411422
20/8/20231521102303
14/8/20232130323130
13/8/20232212124112
7/8/20232132220231
6/8/20231212611211
31/7/20232121113241
30/7/20232301511023
24/7/20234110230124
23/7/20231131222132
17/7/20232223122202
16/7/20234112123301
10/7/20234021221051
9/7/20233121022322
3/7/20234314121200
2/7/20231113312222
26/6/20232220242220
25/6/20234104023202
19/6/20232113052112
Tổng67
51
45
59
56
58
61
56
56
49

Thống kê theo tổng loto Thừa Thiên Huế

NgàyTổng 0Tổng 1Tổng 2Tổng 3Tổng 4Tổng 5Tổng 6Tổng 7Tổng 8Tổng 9
2/10/20232422104102
1/10/20230331242102
25/9/20236151010112
24/9/20233143002122
18/9/20232224011132
17/9/20231431211122
11/9/20232234121201
10/9/20231303222104
4/9/20231021413312
Tổng18
20
24
20
12
12
16
12
9
19

trung vit(Trứng Vịt)00  
ca trang(Cá Trắng)014181
con oc(Con Ốc)024282
con vit(Con Vịt)034383
con cong(Con Công)044484
cong trung(Con Trùng)054585
con cop(Con Cọp)064686
con heo(Con Heo)074787
con tho(Con Thỏ)084888
con trau(Con Trâu)094989
rong nam(Rồng Nằm)105090
con cho(Con Chó)115191
con ngua(Con Ngựa)125292
con voi(Con Voi)135393
meo nha(Mèo Nhà)145494
con chuot(Con Chuột)155595
con ong(Con Ong)165696
con hac(Con Hạc)175797
meo rung(Mèo Rừng)185898
con buom(Con Bướm)195999
con ret(Con Rết)1960 
co gai(Cô Gái)2161 
bo cau(Bồ Câu)2262 
con khi(Con Khỉ)2363 
con ech(Con Ếch)2464 
con o(Con Ó)2565 
rong bay(Rồng Bay)2666 
con rua(Con Rùa)2767 
con ga(Con Gà)2868 
con luon(Con Lươn)2969 
ca den(Cá Đen)3070 
con tom(Con Tôm)3171 
con ran(Con Rắn)3272 
con nhen(Con Nhện)3373 
con nai(Con Nai)3474 
con de(Con Dê)3575 
ba vai(Bà Vải)3676 
ong troi(Ông Trời)3777 
ong dia(Ông Địa)3878 
than tai(Thần Tài)3979 
ong tao(Ông Táo)4080