XSMT Hôm Qua - Xổ Số Miền Trung Ngày Hôm Qua

XSMT hôm qua - Kết quả xổ số miền Trung hôm qua chi tiết nhất. Cập nhật XSKT miền Trung ngày hôm qua đầy đủ và miễn phí tại ATrungRoi.com

Xổ số Miền Trung Hôm Qua » Ngày 5/12/2023

Thứ 3Đắk LắkQuảng Nam
G.86871
G.7884232
G.6259283872605752053550254
G.511576111
G.44630723330689516877165416181645181668940788596320263380410385810996364
G.345024386261503805598
G.29291214031
G.15428515759
ĐB915617784924
0123456789

Xổ số Miền Trung Hôm Qua » Ngày 4/12/2023

Thứ 2Phú YênHuế
G.84865
G.7538558
G.6637379065112920817128591
G.541121395
G.45310673570492628297401789908738042805312553041758782152071106085368328
G.383764818121359729680
G.25604337573
G.19415244799
ĐB669872416593
0123456789
Đầu
0123456789
XSPY
XSTTH
Đuôi
0123456789
Có thể bạn quan tâm

XSMT hôm qua mở thưởng trực tiếp vào lúc 17h15p - 17h30p chiều qua. Người chơi hãy xem lại kết quả xổ số miền Trung ngày hôm qua để không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quay thưởng của các đài miền Trung.

Lịch quay thưởng của 14 đài Xổ số kiến thiết miền Trung sẽ được sắp xếp theo thời gian như sau:
- Miền Trung thứ Hai có đài: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
- Miền Trung thứ Ba có đài: Đắk Lắk, Quảng Nam
- Miền Trung thứ Tư có đài: Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Miền Trung thứ Năm có đài: Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
- Miền Trung thứ Sáu có đài: Gia Lai, Ninh Thuận
- Miền Trung thứ Bảy có đài: Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi
- Miền Trung Chủ Nhật có đài: Thừa Thiên Huế, Khánh Hòa, Kon Tum.

Cơ cấu giải thưởng XSKT miền Trung bao gồm:

GIẢISỐ TRÙNGSỐ GIẢIGIÁ TRỊ
Giải Đặc biệt6 chữ số12.000.000.000 đ
Giải Nhất5 chữ số130.000.000 đ
Giải Nhì5 chữ số115.000.000 đ
Giải Ba5 chữ số210.000.000 đ
Giải Tư5 chữ số73.000.000 đ
Giải Năm4 chữ số101.000.000 đ
Giải Sáu4 chữ số30400.000 đ
Giải Bảy3 chữ số100200.000 đ
Giải Tám2 chữ số1.000100.000 đ
Giải phụ Đặc biệt5 chữ số cuối giải ĐB950.000.000 đ
Giải khuyến khích1 chữ số hàng trăm nghìn + 4 chữ số còn lại giải ĐB456.000.000 đ

trung vit(Trứng Vịt)00  
ca trang(Cá Trắng)014181
con oc(Con Ốc)024282
con vit(Con Vịt)034383
con cong(Con Công)044484
cong trung(Con Trùng)054585
con cop(Con Cọp)064686
con heo(Con Heo)074787
con tho(Con Thỏ)084888
con trau(Con Trâu)094989
rong nam(Rồng Nằm)105090
con cho(Con Chó)115191
con ngua(Con Ngựa)125292
con voi(Con Voi)135393
meo nha(Mèo Nhà)145494
con chuot(Con Chuột)155595
con ong(Con Ong)165696
con hac(Con Hạc)175797
meo rung(Mèo Rừng)185898
con buom(Con Bướm)195999
con ret(Con Rết)1960 
co gai(Cô Gái)2161 
bo cau(Bồ Câu)2262 
con khi(Con Khỉ)2363 
con ech(Con Ếch)2464 
con o(Con Ó)2565 
rong bay(Rồng Bay)2666 
con rua(Con Rùa)2767 
con ga(Con Gà)2868 
con luon(Con Lươn)2969 
ca den(Cá Đen)3070 
con tom(Con Tôm)3171 
con ran(Con Rắn)3272 
con nhen(Con Nhện)3373 
con nai(Con Nai)3474 
con de(Con Dê)3575 
ba vai(Bà Vải)3676 
ong troi(Ông Trời)3777 
ong dia(Ông Địa)3878 
than tai(Thần Tài)3979 
ong tao(Ông Táo)4080