
XSMT hôm qua - Kết quả xổ số miền Trung hôm qua chi tiết nhất. Cập nhật XSKT miền Trung ngày hôm qua đầy đủ và miễn phí tại ATrungRoi.com
Thứ 3 | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 68 | 71 |
G.7 | 884 | 232 |
G.6 | 259283872605 | 752053550254 |
G.5 | 1157 | 6111 |
G.4 | 46307233306895168771654161816451816 | 68940788596320263380410385810996364 |
G.3 | 4502438626 | 1503805598 |
G.2 | 92912 | 14031 |
G.1 | 54285 | 15759 |
ĐB | 915617 | 784924 |
Truy cập Trực tiếp xổ số Miền Trung lúc 17h15p
Tổng hợp Xổ Số Miền Trung 30 ngày gần đây
Xem thêm chuyên mục KQXS hôm nay
Theo dõi thông tin kết quả Xổ số Miền Trung mới nhất cập nhật liên tục mỗi ngày
XSMT hôm qua mở thưởng trực tiếp vào lúc 17h15p - 17h30p chiều qua. Người chơi hãy xem lại kết quả xổ số miền Trung ngày hôm qua để không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quay thưởng của các đài miền Trung.
Lịch quay thưởng của 14 đài Xổ số kiến thiết miền Trung sẽ được sắp xếp theo thời gian như sau:
- Miền Trung thứ Hai có đài: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
- Miền Trung thứ Ba có đài: Đắk Lắk, Quảng Nam
- Miền Trung thứ Tư có đài: Đà Nẵng, Khánh Hòa
- Miền Trung thứ Năm có đài: Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
- Miền Trung thứ Sáu có đài: Gia Lai, Ninh Thuận
- Miền Trung thứ Bảy có đài: Đà Nẵng, Đắk Nông, Quảng Ngãi
- Miền Trung Chủ Nhật có đài: Thừa Thiên Huế, Khánh Hòa, Kon Tum.
Cơ cấu giải thưởng XSKT miền Trung bao gồm:
GIẢI | SỐ TRÙNG | SỐ GIẢI | GIÁ TRỊ | ||||
Giải Đặc biệt | 6 chữ số | 1 | 2.000.000.000 đ | ||||
Giải Nhất | 5 chữ số | 1 | 30.000.000 đ | ||||
Giải Nhì | 5 chữ số | 1 | 15.000.000 đ | ||||
Giải Ba | 5 chữ số | 2 | 10.000.000 đ | ||||
Giải Tư | 5 chữ số | 7 | 3.000.000 đ | ||||
Giải Năm | 4 chữ số | 10 | 1.000.000 đ | ||||
Giải Sáu | 4 chữ số | 30 | 400.000 đ | ||||
Giải Bảy | 3 chữ số | 100 | 200.000 đ | ||||
Giải Tám | 2 chữ số | 1.000 | 100.000 đ | ||||
Giải phụ Đặc biệt | 5 chữ số cuối giải ĐB | 9 | 50.000.000 đ | ||||
Giải khuyến khích | 1 chữ số hàng trăm nghìn + 4 chữ số còn lại giải ĐB | 45 | 6.000.000 đ |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |