XSMB Hôm Qua - Xổ Số Miền Bắc Ngày Hôm Qua

XSMB hôm qua - Kết quả xổ số miền Bắc hôm qua chi tiết nhất. Cập nhật XSKT miền Bắc ngày hôm qua đầy đủ. KQXSMB hom qua miễn phí tại ATrungRoi.com

Xổ số Miền Bắc Hôm Qua » Ngày 5/12/2023

Thứ 3Mã ĐB:5CQ-17CQ-10CQ-19CQ-16CQ-2CQ-15CQ-12CQ
G.ĐB
47521
G.1
07540
G.2
7573173475
G.3
912735514486736999008234111775
G.4
4831785155812662
G.5
413888787384196672575976
G.6
206459399
G.7
66615107
0123456789
Đầu
0123456789
Đuôi
Đầu
Đuôi
0123456789

Xổ số Miền Bắc Hôm Qua » Ngày 4/12/2023

Thứ 2Mã ĐB:10CP-17CP-8CP-18CP-6CP-14CP-13CP-5CP
G.ĐB
87694
G.1
91575
G.2
7503308536
G.3
462486503161731924596814745722
G.4
8312405470466146
G.5
283770205316790540189921
G.6
708554392
G.7
25235519
0123456789
Đầu
0123456789
Đuôi
Đầu
Đuôi
0123456789
Có thể bạn quan tâm

Thông tin về xổ số Miền Bắc hôm qua

XSMB hôm qua mở thưởng trực tiếp vào lúc 18h15p - 18h30p chiều qua. Người chơi hãy xem lại kết quả Xổ số miền Bắc ngày hôm qua để không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quay thưởng của các đài miền Bắc.

Lịch quay thưởng của 6 đài XSKT miền Bắc sẽ được sắp xếp theo thời gian như sau:
XSMB Thứ Hai có đài: Xổ số Hà Nội - XSTD
XSMB Thứ Ba có đài: Quảng Ninh - XSQN
XSMB Thứ Tư có đài: Bắc Ninh - XSBN
XSMB Thứ Năm có đài: Hà Nội - XSHN
XSMB Thứ Sáu có đài: Hải Phòng - XSHP
XSMB Thứ Bảy có đài: Nam Định - XSND
XSMB Chủ Nhật có đài: Thái Bình - XSTB

Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết Miền Bắc bao gồm:

GIẢISỐ TRÙNGSỐ GIẢIGIÁ TRỊ
Giải Đặc biệt5 chữ số + 1 ký hiệu6
8 (mùng 1 + 15 ÂL)
500.000.000 đồng
Giải Nhất5 chữ số1510.000.000 đồng
Giải Nhì5 chữ số305.000.000 đồng
Giải Ba5 chữ số901.000.000 đồng
Giải Tư5 chữ số600400.000 đồng
Giải Năm5 chữ số900200.000 đồng
Giải Sáu5 chữ số4.500100.000 đồng
Giải Bảy2 chữ số60.00040.000 đồng
Giải phụ Đặc biệt5 chữ số giải Đặc biệt (khác ký hiệu)9
12 (mùng 1 + 15 ÂL)
20.000.000 đồng
Giải Khuyến khích2 chữ số15.00040.000 đồng

trung vit(Trứng Vịt)00  
ca trang(Cá Trắng)014181
con oc(Con Ốc)024282
con vit(Con Vịt)034383
con cong(Con Công)044484
cong trung(Con Trùng)054585
con cop(Con Cọp)064686
con heo(Con Heo)074787
con tho(Con Thỏ)084888
con trau(Con Trâu)094989
rong nam(Rồng Nằm)105090
con cho(Con Chó)115191
con ngua(Con Ngựa)125292
con voi(Con Voi)135393
meo nha(Mèo Nhà)145494
con chuot(Con Chuột)155595
con ong(Con Ong)165696
con hac(Con Hạc)175797
meo rung(Mèo Rừng)185898
con buom(Con Bướm)195999
con ret(Con Rết)1960 
co gai(Cô Gái)2161 
bo cau(Bồ Câu)2262 
con khi(Con Khỉ)2363 
con ech(Con Ếch)2464 
con o(Con Ó)2565 
rong bay(Rồng Bay)2666 
con rua(Con Rùa)2767 
con ga(Con Gà)2868 
con luon(Con Lươn)2969 
ca den(Cá Đen)3070 
con tom(Con Tôm)3171 
con ran(Con Rắn)3272 
con nhen(Con Nhện)3373 
con nai(Con Nai)3474 
con de(Con Dê)3575 
ba vai(Bà Vải)3676 
ong troi(Ông Trời)3777 
ong dia(Ông Địa)3878 
than tai(Thần Tài)3979 
ong tao(Ông Táo)4080