
XSMB hôm qua - Kết quả xổ số miền Bắc hôm qua chi tiết nhất. Cập nhật XSKT miền Bắc ngày hôm qua đầy đủ. KQXSMB hom qua miễn phí tại ATrungRoi.com
Thứ 3 | Mã ĐB:5CQ-17CQ-10CQ-19CQ-16CQ-2CQ-15CQ-12CQ |
G.ĐB | 47521 |
G.1 | 07540 |
G.2 | 7573173475 |
G.3 | 912735514486736999008234111775 |
G.4 | 4831785155812662 |
G.5 | 413888787384196672575976 |
G.6 | 206459399 |
G.7 | 66615107 |
Thứ 2 | Mã ĐB:10CP-17CP-8CP-18CP-6CP-14CP-13CP-5CP |
G.ĐB | 87694 |
G.1 | 91575 |
G.2 | 7503308536 |
G.3 | 462486503161731924596814745722 |
G.4 | 8312405470466146 |
G.5 | 283770205316790540189921 |
G.6 | 708554392 |
G.7 | 25235519 |
Xem thêm Trực tiếp xổ số Miền Bắc lúc 18h15p
Tổng hợp Xổ Số Miền Bắc 30 ngày gần đây
Xem thêm chuyên mục Xổ số ba miền
Theo dõi thông tin kết quả Xổ số Miền Bắc mới nhất cập nhật liên tục mỗi ngày
XSMB hôm qua mở thưởng trực tiếp vào lúc 18h15p - 18h30p chiều qua. Người chơi hãy xem lại kết quả Xổ số miền Bắc ngày hôm qua để không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quay thưởng của các đài miền Bắc.
Lịch quay thưởng của 6 đài XSKT miền Bắc sẽ được sắp xếp theo thời gian như sau:
XSMB Thứ Hai có đài: Xổ số Hà Nội - XSTD
XSMB Thứ Ba có đài: Quảng Ninh - XSQN
XSMB Thứ Tư có đài: Bắc Ninh - XSBN
XSMB Thứ Năm có đài: Hà Nội - XSHN
XSMB Thứ Sáu có đài: Hải Phòng - XSHP
XSMB Thứ Bảy có đài: Nam Định - XSND
XSMB Chủ Nhật có đài: Thái Bình - XSTB
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết Miền Bắc bao gồm:
GIẢI | SỐ TRÙNG | SỐ GIẢI | GIÁ TRỊ |
Giải Đặc biệt | 5 chữ số + 1 ký hiệu | 6 8 (mùng 1 + 15 ÂL) | 500.000.000 đồng |
Giải Nhất | 5 chữ số | 15 | 10.000.000 đồng |
Giải Nhì | 5 chữ số | 30 | 5.000.000 đồng |
Giải Ba | 5 chữ số | 90 | 1.000.000 đồng |
Giải Tư | 5 chữ số | 600 | 400.000 đồng |
Giải Năm | 5 chữ số | 900 | 200.000 đồng |
Giải Sáu | 5 chữ số | 4.500 | 100.000 đồng |
Giải Bảy | 2 chữ số | 60.000 | 40.000 đồng |
Giải phụ Đặc biệt | 5 chữ số giải Đặc biệt (khác ký hiệu) | 9 12 (mùng 1 + 15 ÂL) | 20.000.000 đồng |
Giải Khuyến khích | 2 chữ số | 15.000 | 40.000 đồng |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |